Chap 20 Flashcards
1
Q
Because (conj)
A
Bởi vì, vì, do, bởi
2
Q
Become (v)
A
Trở thành, trở nên
3
Q
Bed (n)
A
Cái giường
4
Q
Bedroom (n)
A
Phòng ngủ
5
Q
Beef (n)
A
Thịt bò
6
Q
Beer (n)
A
Rượu bia
7
Q
Before (prep, conj,adv)
A
Trước, đằng trước
8
Q
Begin (v)
A
Bắt đầu, khởi đầu
9
Q
Beginning (n)
A
Phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
10
Q
Behalf (n)
A
Sự thay mặt ; * on behalf of sb = on sb’s behalf : thay mặt cho ai, nhân danh ai
11
Q
Behave (v)
A
Đối xử, ăn ở, cư xử
12
Q
Behaviour (behavior) (n)
A
Thái độ, cách đối xử ; cách cư xử, cách ăn ở ; tư cách đạo đức
13
Q
Behind (prep, adv)
A
Sau, ở đằng sau
14
Q
Belief (n)
A
Lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
15
Q
Believe (v)
A
Tin, tin tưởng