Chap 17 Flashcards
1
Q
Award (n, v)
A
Phần thưởng ; tặng, thưởng
2
Q
Aware (adj)
A
Biết, nhận thức, nhận thức thấy
3
Q
Away (adv)
A
Xa, xa cách, rời xa, đi xa
4
Q
Awful (adj)
A
Oai nghiêm, dễ sợ
5
Q
Awfully (adv)
A
Tàn khốc, khủng khiếp
6
Q
Awkward (adj)
A
Vụng về, lúng túng
7
Q
Awkwardly (adv)
A
Vụng về, lúng túng
8
Q
Back (n, adj, adv, v)
A
Lưng, sau, về phía sau, trở lại
9
Q
Background (n)
A
Phía sau ; nền
10
Q
Backward (adj)
A
Về phía sau, lùi lại
11
Q
Backwards (adv)
A
Ngược
12
Q
Bacteria (n)
A
Vi khuẩn
13
Q
Bad (adj)
A
Xấu, tồi ; * go bad : bẩn thỉu, thối, hỏng
14
Q
Badly (adv)
A
Xấu, tồi
15
Q
Bad-tempered (adj)
A
Xấu tính, dễ nổi cáu