Chap 4 Flashcards
1
Q
Add (v)
A
Cộng, thêm vào
2
Q
Addition (n)
A
Phép cộng, tính cộng
3
Q
Additional (adj)
A
Thêm vào, tăng thêm
4
Q
Address (n,v)
A
Địa chỉ, đề địa chỉ
5
Q
Adequate (adj)
A
Đầy, đầy đủ
6
Q
Adequately (adv)
A
Tương xứng, thoả đáng
7
Q
Adjust (v)
A
Sửa lại cho đúng, điều chỉnh
8
Q
Admiration (n)
A
Sự khâm phục, thán phục
9
Q
Admire (v)
A
Khâm phục, thán phục
10
Q
Admit (v)
A
Nhận vào, cho vào, kết hợp
11
Q
Adopt (v)
A
Nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
12
Q
Adult (n, adj)
A
Người lớn, người trưởng thành ; trưởng thành
13
Q
Advance (n, v)
A
Sự tiến bộ, tiến lên ; đưa lên, đề xuất
14
Q
Advanced (adj)
A
Tiến lên, tiến bộ, cấp cao ; * in advanced : trước, sớm
15
Q
Advantage (n)
A
Sụ thuận lợi, lợi ích, lợi thế ; take advantage of : lợi dụng