Chap 47 Flashcards
1
Q
Covered (adj)
A
Có mái che, kín đáo
2
Q
Covering (n)
A
Sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
3
Q
Cow (n)
A
Con bò cái
4
Q
Crack (adj, v)
A
Cừ, xuất sắc ; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
5
Q
Cracked (adj)
A
Rạn, nứt
6
Q
Craft (n)
A
Nghề, nghề thủ công
7
Q
Crash (n, v)
A
Vải thô, sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ ; phá tan tành, phá vụn
8
Q
Crazy (adj)
A
Điên, mất trí
9
Q
Cream (n)
A
Kem
10
Q
Create (v)
A
Sáng tạo, tạo nên
11
Q
Creature (n)
A
Sinh vật, loài vật
12
Q
Credit (n)
A
Sự tin, lòng tin, danh tiếng ; tiền gửi ngân hàng
13
Q
Credit card (n)
A
Thẻ tín dụng
14
Q
Crime (n)
A
Tội, tội ác, tội phạm
15
Q
Criminal (adj, n)
A
Có tội, phạm tội ; kẻ phạm tội, tội phạm