Chap 45 Flashcards
1
Q
Convince (n)
A
Làm cho tin, thuyết phục ; làm cho nhận thức thấy
2
Q
Cook (v, n)
A
Nấu ăn, người nấu ăn
3
Q
Cooker (n)
A
Lò, bếp, nồi nấu
4
Q
Cookie (n)
A
Bánh quy
5
Q
Cooking (n)
A
Sự nấu ăn, cách nấu ăn
6
Q
Cool (adj, v)
A
Mát mẻ, điềm tĩnh ; làm mát
7
Q
Cope (+ with) (v)
A
Đối phó, đương đầu
8
Q
Copy (n, v)
A
Bản sao, bản chép lại, sự sao chép ; sao chép, bắt chước
9
Q
Core (n)
A
Nòng cốt, hạt nhân ; đáy lòng
10
Q
Corner (n)
A
Góc (tường, nhà, phố,..)
11
Q
Correct (adj, v)
A
Đúng, chính xác ; sửa, sửa chữa
12
Q
Correctly (adv)
A
Đúng, chính xác
13
Q
Cost (n, v)
A
Giá, chi phí ; trả giá, phải trả
14
Q
Cottage (n)
A
Nhà tranh
15
Q
Cotton (n)
A
Bông, chỉ, sợi