Chap 53 Flashcards

1
Q

Definitely (adv)

A

Rạch ròi, dứt khoát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Definition (n)

A

Sự định nghĩa, lời định nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Degree (n)

A

Mực độ, trình độ ; bằng cấp ; độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Delay (n, v)

A

Sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở ; làm chậm trễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Deliberate (adj)

A

Thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Deliberately (adv)

A

Thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Delicate (adj)

A

Thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Delight (n, v)

A

Sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú ; làm vui thích, làm say mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Delighted (adj)

A

Vui mừng, hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Deliver (v)

A

Cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Delivery (n)

A

Sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng ; sự bày tỏ, phát biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Demand (n, v)

A

Sự đòi hỏi, sự yêu cầu ; đòi hỏi, yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Demonstrate (v)

A

Chứng minh, giải thích ; bày tỏ, biểu lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Dentist (n)

A

Nha sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Deny (v)

A

Từ chối, phản đối, phủ nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly