Chap 10 Flashcards
1
Q
Animal (n)
A
Động vật, thú vật
2
Q
Ankle (n)
A
Mắt cá chân
3
Q
Anniversary (n)
A
Ngày, lễ kỉ niệm
4
Q
Announce (v)
A
Báo, thông báo
5
Q
Annoy (v)
A
Chọc tức, làm bực mình ; làm phiền, quấy nhiễu
6
Q
Annoyed (adj)
A
Bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
7
Q
Annoying (adj)
A
Chọc tức, làm bực mình ; làm phiền, quẫy nhiễu
8
Q
Annual (adj)
A
Hàng năm, từng năm
9
Q
Annually (adv)
A
Hàng năm, từng năm
10
Q
Another (det, pron)
A
Khác
11
Q
Answer (n, v)
A
Sự trả lời ; trả lời
12
Q
Anti (prefix)
A
Chống lại
13
Q
Anticipate (v)
A
Thấy trước, chặn trước, lường trước
14
Q
Anxiety (n)
A
Mối lo âu, sự lo lắng
15
Q
Anxious (adj)
A
Lo âu, lo lắng, băn khoăn