Chap 16 Flashcards
1
Q
Attract (v)
A
Hút ; thu hút, hấp dẫn
2
Q
Attraction (n)
A
Sự hút, sức hút
3
Q
Attractive (adj)
A
Hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
4
Q
Audience (n)
A
Thính, khán giả
5
Q
August (Aug) (n)
A
Tháng Tám
6
Q
Aunt (n)
A
Cô, dì
7
Q
Author (n)
A
Tác giả
8
Q
Authority (n)
A
Uy quyền, quyền lực
9
Q
Automatic (adj)
A
Tự động
10
Q
Automatically (adv)
A
Một cách tự động
11
Q
Autumn (n)
A
Mùa thu (US : fall)
12
Q
Available (adj)
A
Có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
13
Q
Average (adj, n)
A
Trung bình, số trung bình, mức trung bình
14
Q
Avoid (v)
A
Tránh, tránh xa
15
Q
Awake (adj)
A
Đánh thức, làm thức dậy