Chap 7 Flashcards
1
Q
Alarm (n, v)
A
Báo động, báo nguy
2
Q
Alarmed (adj)
A
Báo động
3
Q
Alarming (adj)
A
Làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
4
Q
Alcohol (n)
A
Rượu cồn
5
Q
Alcoholic (adj, n)
A
Rượu; người nghiện rượu
6
Q
Alive (adj)
A
Sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
7
Q
All (pron, adv)
A
Tất cả
8
Q
All right (adj, adv, exclamation)
A
Tốt, ổn, khoẻ mạnh ; được
9
Q
Allied (adj)
A
Liên minh, đồng minh, thông gia
10
Q
Allow (v)
A
Cho phép, để cho
11
Q
Ally (n, v)
A
Nước đồng minh, liên minh ; liên kết, kết thông gia
12
Q
Almost (adv)
A
Hầu như, gần như
13
Q
Alone (adj, adv)
A
Cô đơn, một mình
14
Q
Along (prep, adv)
A
Dọc theo, theo ; theo chiều dài, suốt theo
15
Q
Alongside (prep, adv)
A
Sát cạnh, kế bên, dọc theo