Chap 44 Flashcards
1
Q
Continue (v)
A
Tiếp tục, làm tiếp
2
Q
Continuous (adj)
A
Liên tục, liên tiếp
3
Q
Continuously (adv)
A
Liên tục, liên tiếp
4
Q
Contract (n, v)
A
Hợp đồng, sự ký hợp đồng ; ký kết
5
Q
Contrast (n, v)
A
Sự tương phản ; làm tương phản, làm trái ngược
6
Q
Contrasting (adj)
A
Tương phản
7
Q
Contribute (v)
A
Đóng góp, góp phần
8
Q
Contribution (n)
A
Sự đóng góp, sự góp phần
9
Q
Control (n, v)
A
Sự điều khiển, quyền lực, quyền hành, quyền chỉ huy
10
Q
Controlled (adj)
A
Được điều khiển, được kiểm tra
11
Q
Convenient (adj)
A
Tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
12
Q
Convention (n)
A
Hội nghị, hiệp định, quy ước
13
Q
Conventional (adj)
A
Quy ước
14
Q
Conversation (n)
A
Cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
15
Q
Convert (v)
A
Đổi, biến đổi