Chap 28 Flashcards
1
Q
But (conj)
A
Nhưng
2
Q
Butter (n)
A
Bơ
3
Q
Button (n)
A
Cái nút, cái khuy, cúc
4
Q
Buy (v)
A
Mua
5
Q
Buyer (n)
A
Người mua
6
Q
By (prep, adv)
A
Bởi, bằng
7
Q
Bye (exclamation)
A
Tạm biệt
8
Q
Cabinet (n)
A
Tủ có nhiều ngăn đựng đồ
9
Q
Cable (n)
A
Dây cáp
10
Q
Cake (n)
A
Bánh ngọt
11
Q
Calculate (v)
A
Tính toán
12
Q
Calculation (n)
A
Sự tính toán
13
Q
Calculator (n)
A
Máy tính
14
Q
Call (v, n)
A
Gọi ; tiếng kêu, tiếng gọi ; * be called : được gọi, bị gọi
15
Q
Calm (adj, v, n)
A
Yên lặng ; làm dịu đi ; sự yên lặng, sự êm ả