Chap 5 Flashcards
1
Q
Adventure (n)
A
Sự giao lưu, mạo hiểm
2
Q
Advertise (v)
A
Báo cho biết, báo cho biết trước
3
Q
Advertisement (n)
A
Quảng cáo
4
Q
Advertising (n)
A
Sự quảng cáo, nghề quảng cáo
5
Q
Advice (n)
A
Lời khuyên, lời chỉ bảo
6
Q
Advise (v)
A
Khuyên, khuyên bảo, răn bảo
7
Q
Affair (n)
A
Việc
8
Q
Affect (v)
A
Làm ảnh hưởng, tác động đến
9
Q
Affection (n)
A
Tình cảm, sự yêu mến
10
Q
Afford (v)
A
Có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
11
Q
Afraid (adj)
A
Sợ, sợ hãi, hoảng sợ
12
Q
After (prep, conj, adv)
A
Sau, đằng sau, sau khi
13
Q
Afternoon (n)
A
Buổi chiều
14
Q
Afterwards (adv)
A
Sau này, về sau, rồi thì, sau đây
15
Q
Again (adv)
A
Lại, nữa, lần nữa