Chap 23 Flashcards
1
Q
Blame (v, n)
A
Khiển trách, mắng trách ; sự khiển trách, sự mắng trách
2
Q
Blank (adj, n)
A
Trống, để trắng ; sự trống rỗng
3
Q
Blankly (adv)
A
Ngây ra, không có thần
4
Q
Blind (adj)
A
Đui, mù
5
Q
Block (n, v)
A
Khối, tảng (đá) ; làm ngăn cản, ngăn chặn
6
Q
Blonde (blond) (adj, n)
A
Hoe vàng, mái tóc hoe vàng
7
Q
Blood (n)
A
Máu, huyết ; sự tàn sát, chém giết
8
Q
Blow (v, n)
A
Nở hoa ; sự nở hoa
9
Q
Blue (adj, n)
A
Xanh, màu xanh
10
Q
Board (n, v)
A
Tấm ván ; lát ván, lót ván ; * on board : trên tàu thuỷ
11
Q
Boat (n)
A
Tàu, thuyền
12
Q
Body (n)
A
Thân thể, thân xác
13
Q
Boil (v)
A
Sôi, luộc
14
Q
Bomb (n, v)
A
Quả bom ; oánh bom, thả bom
15
Q
Bone (n)
A
Xương