Chap 24 Flashcards
1
Q
Book (n, v)
A
Sách, vé ; ghi chép, đặt trước
2
Q
Boot (n)
A
Giày ống
3
Q
Border (n)
A
Bờ, mép, vỉa, lề (đường)
4
Q
Bore (v)
A
Buồn chán, buồn tẻ
5
Q
Bored (adj)
A
Buồn chán
6
Q
Boring (adj)
A
Buồn chán
7
Q
Born (be born) (v)
A
Sinh, đẻ ra
8
Q
Borrow (v)
A
Vay, mượn
9
Q
Boss (n)
A
Ông chủ, thủ trưởng
10
Q
Both (det, pron)
A
Cả hai
11
Q
Bother (v)
A
Làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
12
Q
Bottle (n)
A
Chai, lọ
13
Q
Bottom (n, adj)
A
Phần dưới cùng, thấp nhất ; cuối, cuối cùng
14
Q
Bound (bound to) (adj)
A
Nhất định, chắc chắn
15
Q
Bowl (n)
A
Cái bát