Chap 37 Flashcards
1
Q
Clothes (n)
A
Quần áo
2
Q
Clothing (n)
A
Quần áo, y phục
3
Q
Cloud (n)
A
Mây, đám mây
4
Q
Club (n)
A
Câu lạc bộ ; gậy, dùi cui
5
Q
Coach (n)
A
Huấn luyện viên
6
Q
Coal (n)
A
Than đá
7
Q
Coast (n)
A
Sự lao dốc, bờ biển
8
Q
Coat (n)
A
Áo choàng
9
Q
Code (n)
A
Mật mã, luật, điều lệ
10
Q
Coffee (n)
A
Cà phê
11
Q
Coin (n)
A
Tiền kim loại
12
Q
Cold (adj, n)
A
Lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
13
Q
Coldly (adv)
A
Lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
14
Q
Collapse (v, n)
A
Đổ, sụp đổ ; sự đổ nát, sự sụp đổ
15
Q
Colleague (n)
A
Bạn đồng nghiệp