Chap 30 Flashcards
1
Q
Capture (v, n)
A
Bắt giữ, bắt ; sự bắt giữ, sự bị bắt
2
Q
Car (n)
A
Xe hơi
3
Q
Card (n)
A
Thẻ, thiếp
4
Q
Cardboard (n)
A
Bìa cứng, các tông
5
Q
Care (n, v)
A
Sự chăm sóc, chăm nom ; chăm sóc
6
Q
Career (n)
A
Nghề nghiệp, sự nghiệp
7
Q
Careful (adj)
A
Cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
8
Q
Carefully (adv)
A
Cẩn thận, chu đáo
9
Q
Careless (adj)
A
Sơ suất, cẩu thả
10
Q
Carelessly (adv)
A
Cẩu thả, bất cẩn
11
Q
Carpet (n)
A
Tấm thảm, thảm (cỏ)
12
Q
Carrot (n)
A
Củ cà rốt
13
Q
Carry (v)
A
Mang, vác, khuân chở
14
Q
Case (n)
A
Vỏ, ngăn, túi, trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
15
Q
Cash (n)
A
Tiền, tiền mặt