Chap 8 Flashcards
1
Q
Aloud (adv)
A
Lớn tiếng, to tiếng
2
Q
Alphabet (n)
A
Bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
3
Q
Alphabetical (adj)
A
Thuộc bảng chữ cái
4
Q
Alphabetically (adv)
A
Theo thứ tự abc
5
Q
Already (adv)
A
Đã, rồi, đã…rồi
6
Q
Also (adv)
A
Cũng, cũng vậy, cũng thế
7
Q
Alter (v)
A
Thay đổi, biến đổi, sửa đổi
8
Q
Alternative (n, adj)
A
Sự lựa chọn ; lựa chọn
9
Q
Alternatively (adv)
A
Như một sự lựa chọn
10
Q
Although (conj)
A
Mặc dù, dẫu cho
11
Q
Altogether (adv)
A
Hoàn toàn, hầu như ; nói chung
12
Q
Always (adv)
A
Luôn luôn
13
Q
Amaze (v)
A
Làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
14
Q
Amazed (adj)
A
Kinh ngạc, sửng sốt
15
Q
Amazing (adj)
A
Kinh ngạc, sửng sốt