Chap 39 Flashcards
Commercial (adj)
Buôn bán, thương mại
Commission (n, v)
Hội đồng, uỷ ban, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác ; uỷ nhiệm, uỷ thác
Commit (v)
Giao, gửi, uỷ nhiệm, uỷ thác ; tống giam, bỏ tù
Commitment (n)
Sự phạm tội, sự tận tuỵ, tận tâm
Committee (n)
Uỷ ban
Common (adj)
Công, công cộng, thông thường, phổ biến ; * in common : sự chung, của chung
Commonly (adv)
Thông thường, bình thường
Communicate (v)
Truyền, truyền đạt ; giao thiệp, liên lạc
Communication (n)
Sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
Community (n)
Dân chúng, nhân dân, cộng đồng
Company (n)
Công ty
Compare (v)
So sánh, đối chiếu
Comparison (n)
Sự so sánh
Compete (v)
Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
Competition (n)
Sự cạnh tranh, cuộc thu, cuộc thi đấu