Chap 43 Flashcards
1
Q
Consist of (v)
A
Gồm có
2
Q
Constant (adj)
A
Kiên trì, bền lòng
3
Q
Constantly (adv)
A
Kiên định
4
Q
Construct (v)
A
Xây dựng
5
Q
Construction (n)
A
Sự xây dựng
6
Q
Consult (v)
A
Tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
7
Q
Consumer (n)
A
Người tiêu dùng
8
Q
Contact (n, v)
A
Sự liên lạc, sự giao thiệp ; tiếp xúc
9
Q
Contain (v)
A
Bao hàm, chứa đựng, bao gồm
10
Q
Container (n)
A
Cái đựng, chứa ; công te nơ
11
Q
Contemporary (adj)
A
Đương thời, đương đại
12
Q
Content (n)
A
Nội dung, sự hài lòng
13
Q
Contest (n)
A
Cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
14
Q
Context (n)
A
Văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
15
Q
Continent (n)
A
Lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)