Chap 49 Flashcards
1
Q
Cultural (adj)
A
(Thuộc) văn hoá
2
Q
Culture (n)
A
Văn hoá, sự mở mang, sự giáo dục
3
Q
Cup (n)
A
Tách, chén
4
Q
Cupboard (n)
A
1 loại tủ có ngăn
5
Q
Curb (v)
A
Kiềm chế, nén lại, hạn chế
6
Q
Cure (v, n)
A
Chữa trị, điều trị ; cách chữa bệnh, cách điều trị, thuốc
7
Q
Curious (adj)
A
Ham muốn, tò mò, lạ lùng
8
Q
Curiously (adv)
A
Tò mò, hiếu kì, lạ kì
9
Q
Curl (v, n)
A
Quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn ; sự uốn quăn
10
Q
Curly (adj)
A
Quăn, xoắn
11
Q
Current (adj, n)
A
Hiện hành, phổ biến ; dòng (nước), luồng (gió)
12
Q
Currently (adv)
A
Hiện thời, hiện nay
13
Q
Curtain (v)
A
Màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
14
Q
Curve (n, v)
A
Đường cong, đường vòng ; cong, uốn cong, bẻ cong
15
Q
Curved (adj)
A
Cong