Chap 40 Flashcards
1
Q
Competitive (adj)
A
Cạnh tranh, đua tranh
2
Q
Complain (v)
A
Phàn nàn, kêu ca
3
Q
Complaint (n)
A
Lời than phiền, than thở ; sự khiếu nại, đơn kiện
4
Q
Complete (adj, v)
A
Đầy đủ, tròn vẹn, hoàn toàn ; hoàn thành, xong
5
Q
Completely (adv)
A
Hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
6
Q
Complex (adj)
A
Phức tạp, rắc rối
7
Q
Complicate (v)
A
Làm phức tạp, rắc rối
8
Q
Complicated (adj)
A
Phức tạp, rắc rối
9
Q
Computer (n)
A
Máy tính
10
Q
Concentrate (v)
A
Tập trung
11
Q
Concentration (n)
A
Sự tập trung, nơi tập trung
12
Q
Concept (n)
A
Khái niệm
13
Q
Concern (v, n)
A
Liên quan, dính líu tới ; sự liên quan, sự dính líu tới
14
Q
Concerned (adj)
A
Có liên quan, có dính líu
15
Q
Concerning (prep)
A
Có liên quan, dính líu tới