IELTS - Writing Part 2 - Work Flashcards

1
Q

Đạt được sự cân
bằng công việc cuộc sống

A

Achieve work-life balance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Triển vọng thăng tiến

A

Promotion prospects

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Môi trường làm việc thuận lợi

A

Favourable work environment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Chịu nhiều áp lực

A

under intense pressure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

khối lượng công việc nặng nề

A

heavy workload

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Xung đột tại nơi làm việc

A

Workplace conflicts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cuộc sống cá nhân

A

personal life

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cơ hội nghề nghiệp

A

job opportunities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sự thỏa mãn trong công việc

A

job satisfaction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

theo đuổi một con đường sự nghiệp

A

pursue a career path

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bỏ mặc cuộc sống riêng

A

neglect personal life

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nuôi nấng trẻ con

A

upbringing of children

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

được thăng chức

A

get a promotion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

triển vọng phát triển

A

development prospects

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

có đồng nghiệp đáng tin cậy

A

have trusted colleagues

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

áp lực cao tại chỗ làm

A

high pressure at work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

theo/ở lại một ngành nghề

A

remain on a career path

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

khám phá ngành nghề khác nhau

A

explore different career paths

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

gói lương

A

salary package

18
Q

trải qua training

A

undergo training

19
Q

chịu ít áp lực hơn

A

under less pressure

20
Q

gặt hái được nhiều lợi ích

A

reap many benefits

20
Q

leo lên nấc thang sự nghiệp

A

climb career ladder

20
Q

có cảm giác hài lòng với công việc

A

have a sense of job satisfaction

20
định kỳ (adv)
periodically
21
có thêm những trải nghiệm tiếp thêm sức sống, sinh lực
have invigorating experiences
22
loại bỏ sự nhàm chán
alleviate boredom
22
quyết định choáng ngợp
overwhelming decision
23
trải nghiệm sự hài lòng lớn hơn
experience greater fulfilment
23
mức lương đủ sống
a living wage
23
sự lựa chọn nghề nghiệp
career choice
24
tiến tới đỉnh cao trong lĩnh vực
advance to the top of the field
24
tình hình tài chính
financial situation
25
danh tiếng hay sự ca ngợi
fame or praise
25
sự mất cân bằng trong cuộc sống
work-life imbalance
25
gắn liền với
associate with
25
khiến ... trở nên nghiện công việc
drive ... to become workaholic
26
hậu quả không mong muốn
unwanted consequences
27
các bệnh liên quan đến căng thẳng
stress-related illness
28
xã hội vật chất
materialistic society
29
sự giám sát đầy đủ
adequate supervision
30
đi con đường sai lầm
go on the wrong track
31
giảm nhẹ đi vấn đề
mitigate the problem
32
một phương án khả thi là ...
One viable step is that ...
33
đặt ưu tiên cho cuộc sống
set priorities in life
34
theo đuổi sở thích
pursue the hobbies