IELTS - Writing Part 2 - Animals Flashcards

1
Q

Trên bờ vực tuyệt chủng

A

On the verge of extinction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

hoạt động công - nông nghiệp

A

industrial and agricultural activities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

môi trường sống tự nhiên

A

the natural habitat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

săn bắn bất hợp pháp

A

poaching

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

những biện pháp cứng rắn

A

drastic measures

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tẩy chay

A

boycott

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bảo tồn động vật hoang

A

conserve wild animals

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bị giam cầm

A

held in captivity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

các chính sách và quy định

A

policies and regulations

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

có hiệu lực

A

come into force

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

những rào cản pháp lý

A

legal deterrents

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

săn bắn tràn lan

A

rampant hunting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

khu bảo tồn động vật hoang dã

A

wildlife sanctuaries

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

che chở/nơi trú ẩn

A

shelter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

danh sách động vật quý hiếm

A

the red list

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sinh sản

A

reproduce

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thỏa mãn nhu cầu thị trường

A

meet the market’s demand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đồ trang trí trong nhà

A

home ornaments

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

người săn bắn trái phép

A

poacher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ngăn cản ai đó làm gì

A

prevent someone from doing something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hình phạt nghiêm khắc

A

severe punishment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

được làm từ chất liệu gì

A

be made from

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sự bảo tồn động vật hoang dã

A

wildlife conservation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ngà voi

A

ivory

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đóng vai trò như là …

A

act as …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tù chung thân

A

life imprisonment/life sentence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trải qua cái gì …

A

suffer from …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

răn đe nạn săn bắn động vật trái phép

A

deter the illegal hunting of animals

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

thay đổi thái đồ về …

A

change their attitudes towards

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự mở rộng hoạt động của con người

A

the expansion of human’s activities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

động vật nguy cấp

A

endangered animals

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bên cạnh …

A

apart from …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

suy giảm nhanh chóng

A

dwindle rapidly

17
Q

chợ đen

A

black market

18
Q

bị đẩy tới bờ vực tuyệt chủng

A

be pushed to the verge of extinction

18
Q

việc sử dụng các sản phẩm động vật

A

the consumption of animal goods

18
Q

thông qua những quy định chặt chẽ hơn

A

pass stricter regulations

18
Q

thay đổi khí hậu

A

climate change

19
Q

núi lửa phun trào

A

volcano eruptions

20
Q

thảm họa tự nhiên

A

natural disasters

20
Q

các điều kiện khí hậu khắc nghiệt

A

extreme weather conditions

21
Q

được cho là chữa được một số bệnh

A

be presumed to cure certain illnesses

21
Q

cháy rừng

A

wildfires

22
Q

co lại đến mức mà

A

shrink to the point where …

22
Q

nạn săn bắn trái phép hoành hành

A

the rampant illegal hunting

22
Q

nguồn sống khan hiếm đi

A

decreased livelihood

23
Q

sự công nghiệp hóa nhanh chóng

A

rapid industrialization

24
Q

thảm kịch

A

a tragedy / catastrophe

24
Q

nguyên nhân đằng sau

A

the driving forces behind

24
Q

những người bình thường

A

ordinary people

24
Q

thải lượng lớn chất thải

A

release massive quantities of pollutants

24
Q

tạo ra những phá hủy to lớn

A

inflict tremendous damage

24
Q

sinh vật dưới nước

A

aquatic creatures

25
Q

khai thác dầu

A

exploit

25
Q

nhường chỗ cho

A

make way for

26
Q

nhiều sự cố

A

many incidents

27
Q

giàn khoan khai thác dầu và gas

A

oil and gas mining rigs

27
Q

tiếp xúc tới

A

expose to

28
Q

tàn sát

A

slaughter

28
Q

trong nỗ lực để …

A

in an attempt to …

29
Q

hạn chế

A

refrain from

30
Q

săn vì lòng tham

A

hunt out of greed

31
Q

bắt buộc

A

imperative

32
Q

lý do thuyết phục

A

compelling reasons

33
Q

bị tiêu diệt

A

be wiped out

34
Q

nguyên nhân chủ chốt

A

primary contributor

35
Q

tiêu hủy môi trường sống tự nhiên

A

devastating the natural habitats

36
Q

làm xáo trộn chuỗi thức ăn

A

disturb the food chain

37
Q

sự tuyệt chủng hoàng loạt của nhiều loài sinh vật

A

the mass extinction of countless species

38
Q

về vấn đề này,

A

in this regard

39
Q

chịu trách nhiệm

A

hold accountable (for)

40
Q

sửa chữa tình hình

A

rectify the situation

41
Q

sự cân bằng hệ sinh thái

A

the balance of the ecosystem

42
Q

chuỗi thức ăn bị làm gián đoạn

A

the food chain is disrupted

43
Q

đa dạng sinh học phong phú

A

rich biodiversity

44
Q

được tôn kính và tôn thờ

A

be revered and worshiped

45
Q

tổ chức từ thiện

A

charity organisations

46
Q

giống loài thượng đẳng

A

superior race

47
Q

trạng thái tự nhiên

A

natural state

48
Q

sự đa dạng động vật

A

a diverse range of animals and wildlife

49
Q

khôi phục lại sự cân bằng lành mạnh cho …

A

restore the healthy balance to …

50
Q

động vật và thực vật

A

flora and fauna