IELTS - Writing Part 2 - Technology Flashcards

1
Q

lỗi thời

A

obsolete

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

giúp ai làm gì

A

help sb to do sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thích nghi với thế giới thay đổi liên tục

A

adapt to ever-changing world

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sự có mặt rộng rãi của…

A

the widespread of …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sự thiếu thốn …

A

the lack of …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

yêu cầu cao về cái gì đó

A

intense requirements of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sự chứng nhận

A

accreditation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thu hút lượng lớn gì đó

A

attracting an increasing number of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tích hợp cái gì vào với cái gì

A

integrate sth into sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đặc điểm chung

A

common feature

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

một sự thay thế không tốt cho …

A

a poor substitute for …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

một cách không mong muốn

A

in undesirable way

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

trì hoãn

A

procrastinate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

xao nhãng

A

distraction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

mất tập trung

A

lose focus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sự phong phú về

A

a wealth of …

14
Q

được ưu ái bởi lượng lớn…

A

favored by a growing number of…

15
Q

bởi vì, theo cái nghĩa mà

A

in the sense that

16
Q

niềm tin

A

conviction

17
Q

không thể thay thế

A

irreplaceable

18
Q

với sự giúp đỡ

A

with the help of …

19
Q

nhấn mạnh tầm quan trọng của

A

emphasize the neccessity of …

19
Q

… không phải thứ duy nhất để chờ đợi từ … mà còn …

A

… not the only thing to expect from … but …

20
Q

thiết lập tình bạn

A

establish friendships

21
Q

vô lý

A

absurd

22
Q

chỉ, đơn thuần

A

merely

23
Q

mới mẻ, hiện đại nhất

A

cutting-edge

24
Q

không liên quan

A

irrelevant

25
Q

hợp lý, đúng đắn

A

rational

26
Q

tính tới, chịu trách nhiệm cho (gây ra)

A

account for

27
Q

có xu hướng làm gì

A

tend to do sth

28
Q

cột điện

A

pylons