IELTS - Writing Part 2 - Relationships Flashcards
giữ liên lạc với
stay/keep in touch with
mạng xã hội
social media
tạo lập mối quan hệ mới
establish new relationships
tương tác với
interact with
mối quan hệ thực tế
real-life relationships
cuộc sống ảo
virtual life
củng cố mối quan hệ thực tế
strengthen their real-life relationships
thăng hoa
flourish
sự giao tiếp trực tiếp
face-to-face communication
sự thấu hiểu lẫn nhau
mutual understanding
sự gắn kết gia đình
family bond
dần xa nhau
drift apart
khoảng cách thế hệ
the generation gap
cải thiện mối quan hệ với ai
foster a relationship with somebody
tham gia vào hoạt động gì
be engaged in something
thực hiện việc kinh doanh
conduct a business
hàng ngày
on a daily basis
bỏ lỡ những bài học cuộc sống quý giá
miss out on valuable life lessons
cuộc sống bận rộn hàng ngày
hectic day-to-day life
nỗ lực và cống hiến
take effort and dedication