IELTS - Writing Part 2 - Relationships Flashcards

1
Q

giữ liên lạc với

A

stay/keep in touch with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mạng xã hội

A

social media

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tạo lập mối quan hệ mới

A

establish new relationships

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tương tác với

A

interact with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mối quan hệ thực tế

A

real-life relationships

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cuộc sống ảo

A

virtual life

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

củng cố mối quan hệ thực tế

A

strengthen their real-life relationships

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thăng hoa

A

flourish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sự giao tiếp trực tiếp

A

face-to-face communication

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

sự thấu hiểu lẫn nhau

A

mutual understanding

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sự gắn kết gia đình

A

family bond

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

dần xa nhau

A

drift apart

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

khoảng cách thế hệ

A

the generation gap

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cải thiện mối quan hệ với ai

A

foster a relationship with somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tham gia vào hoạt động gì

A

be engaged in something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

thực hiện việc kinh doanh

A

conduct a business

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

hàng ngày

A

on a daily basis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bỏ lỡ những bài học cuộc sống quý giá

A

miss out on valuable life lessons

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cuộc sống bận rộn hàng ngày

A

hectic day-to-day life

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

nỗ lực và cống hiến

A

take effort and dedication

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

dành thời gian cho các buổi họp mặt và sinh hoạt gia đình

A

set aside time for family gatherings and activities

22
Q

phát triển thông qua đối đầu trực tiếp

A

flourish through direct confrontation

23
Q

lâu dài

A

long-lasting

24
Q

làm giảm nhe/đánh giá thấp

A

undermine/undervalue

25
Q

trên quãng đường dài

A

in the long run

26
Q

duy trì giao tiếp hiệu quả

A

maintain effective communication

27
Q

không có nghi ngờ gì

A

without doubt

28
Q

nâng cao trải nghiệm mua sắm

A

enhance shopping experience

29
Q

hiệu quả và hợp lý hơn

A

more streamlined and efficient

30
Q

làm việc giao tiếp dễ dàng hơn

A

facilitate our communication

31
Q

hậu quả đáng tiếc và có thể thấy trước

A

foreseeable and unfortunate consequence

32
Q

sự dựa dẫm vào công nghệ

A

reliance on technology

33
Q

bị cuốn vào cơn sốt mạng xã hội

A

be engrossed in media hype

34
Q

sự ra đời của các thiết bị thông minh

A

the advent of smart devices

35
Q

dính mắt vào điện thoại

A

their eyes glued to their phones

36
Q

gây ra thiệt hại nặng nề

A

inflict severe damage

37
Q

chưa kể đến

A

let alone / not to mention

38
Q

dễ bị tổn thương bởi áp lực xã hội

A

vunerable to social pressures

39
Q

lòng tự trọng thấp

A

low self-esteem

40
Q

rút ngắn khoảng cách thế hệ

A

bridge the generation gap

41
Q

có thể quy cho

A

attributable to …

42
Q

văn hóa đồ ăn nhanh

A

fast food culture

43
Q

ăn một bữa thật nhanh

A

grab a quick meal

44
Q

bỏ bữa

A

skip meal

45
Q

giờ cố định

A

fixed hour

46
Q

sự liên kết gia đình yếu ớt

A

weaker family bond

47
Q

cảm thấy cô lập khỏi những người khác

A

feel isolated from each other

48
Q

điểm xấu

A

downsides

49
Q

bị cuốn vào làm cái gì

A

become immersed in doing sth

50
Q

ưu tiên sự nghiệp

A

career-oriented