IELTS - Booster Vocabulary (1) Flashcards

1
Q

kỳ tuyển chọn đầu vào

A

entry admissions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bài thi chuẩn hóa

A

standardized tests

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

điều kiện đầu vào

A

entrance requirements

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

chương trình giảng dạy

A

curricula/curriculum

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chi phí học tập (bao gồm học phí, ăn ở,…)

A

cost of attendance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

học phí

A

tuition fee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Các tổ chức hàng đầu

A

top-tier institutions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

học bổng dựa trên thành tích học tập

A

scholarships

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

học bổng dựa trên điều kiện tài chính

A

bursaries

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tài trợ từ chính phủ, tổ chức

A

grants

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tài trợ cho các chương trình ngoài chương trình học

A

fellowship

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

học từ xa

A

study distantly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

học hình thức kết hợp

A

blended mode

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ôn bài

A

revise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

đăng ký một khóa học

A

enroll in a degree course

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

xem lại

A

review

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

thực hiện một bài giảng

A

to deliver a lecture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

theo kịp việc học

A

keep up with (your studies)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

thể hiện những thành tích học tập

A

to demonstrate academic gains

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

bị bỏ lại phía sau

A

fall behind with studies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tò mò, thích tìm tòi

A

inquisitive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

luận văn

A

dissertation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

trình độ đọc viết

A

literacy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

những thử thách về môi trường

A

environmental challenges

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

nóng lên toàn cầu

A

global warming

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

hạn hán

A

droughts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

băng tan

A

melting glaciers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

nạn phá rừng

A

deforestation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

bị đe dọa

A

threatened

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

trong tình trạng nguy hiểm

A

endangered

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

suy giảm tầng ozone

A

ozone layer depletion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

lượng khí nhà kính được thải ra

A

carbon footprint

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

khí nhà kính

A

greenhouse gases

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

rác thải độc hại

A

hazardous waste

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

sự đầu độc, ô nhiễm

A

contamination

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

bãi rác

A

landfill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

xử lý rác thải

A

dispose of waste

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

nguồn năng lượng có thể làm mới

A

renewable energy sources

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

năng lượng thủy triều

A

tidal energy

40
Q

tua bin gió

A

wind turbines

41
Q

tấm pin năng lượng mặt trời

A

solar pannels

42
Q

rác thải công nghiệp

A

industrial waste

43
Q

sự đô thị hóa

A

urbanization

44
Q

phân hủy sinh học

A

biodegradable

45
Q

nhà hoạt động vì môi trường

A

environmentalist / environmental activist

46
Q

xe oto chạy xăng-điện

A

hybrid cars

47
Q

rừng mưa

A

rainforest

48
Q

nông nghiệp bền vững

A

sustainable agriculture

49
Q

những ảnh hưởng bất lợi tới môi trường

A

adverse environmental effects

50
Q

sự kìm hãm biến đổi khí hậu

A

climate change mitigation

51
Q

ẩm thực quốc tế

A

international cuisines

52
Q

bữa ăn cân bằng và khỏe mạnh

A

balanced and healthy diet

53
Q

thực phẩm giàu chất dinh dưỡng

A

nutrient dense food

54
Q

dinh dưỡng tốt

A

good nutrition

55
Q

nguyên cám

A

whole grains

56
Q

chất dinh dưỡng tự nhiên

A

naturally occurring nutrients

57
Q

chất xơ

A

fiber

58
Q

béo phì

A

obesity (obese) / overweight / adiposity

59
Q

thói quen ăn uống kém tại nhà

A

poor dietary habits modeled at home

60
Q

chế độ ăn uống không lành mạnh

A

unhealthy eating patterns

61
Q

rối loạn ăn uống

A

eating disorders

62
Q

chất lượng thực phẩm

A

quality of food

63
Q

bản chất gây nghiện của thực phẩm chế biến sẵn

A

addictive nature of engineered food

64
Q

giống kết cấu syrup, có vị ngọt, đặc

A

syrupy

65
Q

có vị ngọt

A

sugary

66
Q

đắng

A

bitter

67
Q

mọng nước

A

juicy

68
Q

hương vị mạnh, dễ chịu (trọn vẹn)

A

zesty

69
Q

dai

A

chewy

70
Q

có tiêu

A

peppery

71
Q

có vị và hương thơm dễ chịu, ngon lành

A

ambrosial

72
Q

giòn tan

A

crunchy

73
Q

ngon lành

A

savoury

74
Q

vô vị

A

unflavoured

75
Q

không dung nạp

A

intolerance

76
Q

ăn uống không kiểm soát và tự nôn mửa

A

bulimia

77
Q

nỗi sợ tăng cân

A

anorexia

78
Q

không dung nạp lactose

A

lactose intolerance

79
Q

nghiện

A

addiction

80
Q

nạn đói

A

famine

81
Q

thưởng thức hương vị

A

to savour

82
Q

tiêu hóa

A

digest

83
Q

nuông chiều

A

indulge

84
Q

chết đói

A

be dying of hunger

85
Q

thích ăn ngọt

A

have a sweet tooth

86
Q

điều gì đó gây khó chịu

A

take the biscuit

87
Q

biết được nên đối xử tốt với ai làm gì để có lợi ích cho bản thân

A

know on which side your bread is buttered

88
Q

cướp đi cần cầu cơm của ai

A

take the bread out of somebody’s mouth

89
Q

đối xử tốt với ai

A

butter someone up

90
Q

rất khác nhau

A

like chalk and cheese

91
Q

buồn phiển vì điều không thể thay đổi

A

cry over spilled milk

92
Q

đó là cách mọi thứ diễn ra, không thể thay đổi

A

that’s the way the cookie crumbles

93
Q

một người cứng rắn, tham vọng sẵn sàng làm mọi điều để đạt mục đích

A

tough cookie

94
Q

không thể tạo sự thay đổi quan trọng mà không có khó khăn

A

can’t make an omelet without breaking eggs

95
Q

bị buộc phải thừa nhận lỗi lầm và xin lỗi

A

eat humble pie