IELTS - Booster Vocabulary (1) Flashcards
kỳ tuyển chọn đầu vào
entry admissions
bài thi chuẩn hóa
standardized tests
điều kiện đầu vào
entrance requirements
chương trình giảng dạy
curricula/curriculum
chi phí học tập (bao gồm học phí, ăn ở,…)
cost of attendance
học phí
tuition fee
Các tổ chức hàng đầu
top-tier institutions
học bổng dựa trên thành tích học tập
scholarships
học bổng dựa trên điều kiện tài chính
bursaries
tài trợ từ chính phủ, tổ chức
grants
tài trợ cho các chương trình ngoài chương trình học
fellowship
học từ xa
study distantly
học hình thức kết hợp
blended mode
ôn bài
revise
đăng ký một khóa học
enroll in a degree course
xem lại
review
thực hiện một bài giảng
to deliver a lecture
theo kịp việc học
keep up with (your studies)
thể hiện những thành tích học tập
to demonstrate academic gains
bị bỏ lại phía sau
fall behind with studies
tò mò, thích tìm tòi
inquisitive
luận văn
dissertation
trình độ đọc viết
literacy
những thử thách về môi trường
environmental challenges
nóng lên toàn cầu
global warming
hạn hán
droughts
băng tan
melting glaciers
nạn phá rừng
deforestation
bị đe dọa
threatened
trong tình trạng nguy hiểm
endangered
suy giảm tầng ozone
ozone layer depletion
lượng khí nhà kính được thải ra
carbon footprint
khí nhà kính
greenhouse gases
rác thải độc hại
hazardous waste
sự đầu độc, ô nhiễm
contamination
bãi rác
landfill
xử lý rác thải
dispose of waste
nguồn năng lượng có thể làm mới
renewable energy sources