IELTS - Collocation - Laws and Punishments Flashcards

1
Q

tuân thủ pháp luật

A

obey/observe law

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

phá luật

A

break law

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

giới thiệu luật

A

introduce law

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tôn trọng luật

A

respect law

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

làm việc trong khuôn khổ pháp luật

A

act within law

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thực thi pháp luật

A

uphold/enforce law

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thông qua luật

A

pass law

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

luật cấm làm gì đó

A

law forbids/prohibits doing something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

luật cho phép ai làm gì

A

rules allow/permit someone to do something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

luật áp dụng đối với ai

A

rules/regulations apply to …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

làm theo luật

A

follow the rules

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

luật yêu cầu rằng

A

regulations require/stipulate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tuân thủ các quy định

A

comply with the regulations

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lách luật

A

bend the rules

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

thực hiện cuộc điều tra

A

carry out an investigation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

xuất hiện tại tòa

A

appear in court

17
Q

bị xét xử

A

go on trial

18
Q

đạt được phán quyết

A

reach a verdict

19
Q

xét xử công bằng

A

a fair trial

20
Q

bị trừng phạt nghiêm khắc

A

be severely punished

21
Q

đối mặt với án phạt tiền nặng

A

pay/face a heavy fine

22
Q

đối mặt với án tử hình

A

face the death penalty

23
Q

có tác dụng răn đe

A

act as a deterrent

24
Q

gánh chịu hậu quả

A

suffer the consequences

25
Q

bản án nghiêm khắc, nặng nề

A

a harsh penalty/sentence

26
Q

cuộc chiến pháp lý căng thẳng

A

a hard legal battle

27
Q

thắng kiện

A

win a case