IELTS - Collocation - Laws and Punishments Flashcards
1
Q
tuân thủ pháp luật
A
obey/observe law
2
Q
phá luật
A
break law
3
Q
giới thiệu luật
A
introduce law
4
Q
tôn trọng luật
A
respect law
5
Q
làm việc trong khuôn khổ pháp luật
A
act within law
6
Q
thực thi pháp luật
A
uphold/enforce law
7
Q
thông qua luật
A
pass law
8
Q
luật cấm làm gì đó
A
law forbids/prohibits doing something
9
Q
luật cho phép ai làm gì
A
rules allow/permit someone to do something
10
Q
luật áp dụng đối với ai
A
rules/regulations apply to …
11
Q
làm theo luật
A
follow the rules
12
Q
luật yêu cầu rằng
A
regulations require/stipulate
13
Q
tuân thủ các quy định
A
comply with the regulations
14
Q
lách luật
A
bend the rules
15
Q
thực hiện cuộc điều tra
A
carry out an investigation