IELTS - Collocation - Giving opinions Flashcards

1
Q

nghiên cứu mang tính đột phá về

A

groundbreaking research on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tạo ra đóng góp đáng kể cho

A

make a significant contribution to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đưa ra một số lập luận mạnh mẽ

A

set out some powerful arguments

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

định hình tư duy

A

shape our thinking

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đưa ra mô tả

A

give an account of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đưa ra bằng chứng

A

provide evidence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ủng hộ tuyên bố về

A

support the claim that

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tóm tắt ngắn gọn

A

concise summary

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

kiên quyết bảo vệ

A

strenuously defend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

chịu sự chỉ trích

A

come under attack

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

giữ vai trò trung tâm

A

play a central role

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đi sâu vào chi tiết

A

go into great detail

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thiết lập mối liên hệ

A

establish a connection

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bằng chứng không thể chối cãi

A

irrefutable proof

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

xu hướng đáng kể

A

significant trends

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nguyên tố chủ chốt

A

key factor

17
Q

một ví dụ hoàn hảo

A

a perfect example

18
Q

minh họa rõ ràng

A

a clear illustration

19
Q

đưa ra lời giải thích tạm thời, không chuẩn xác

A

offer a tentative explaination

20
Q

hỗ trợ rộng rãi

A

broadly support

21
Q

một xu hướng mạnh mẽ

A

a strong tendency

22
Q

thu thập bằng chứng

A

gather evidence

23
Q

tiến hành nghiên cứu về

A

carry out a detailed study of …

24
Q

đóng vai trò trong

A

play a part in

25
bằng chứng hỗ trợ
supporting evidence
26
thách thức lý thuyết
challenge the theory
27
ghi nhận nguồn tài liệu
acknowledge your sources
28
phạm lỗi đạo văn
commit plagiarism