IELTS - Collocation - Giving opinions Flashcards
nghiên cứu mang tính đột phá về
groundbreaking research on
tạo ra đóng góp đáng kể cho
make a significant contribution to
đưa ra một số lập luận mạnh mẽ
set out some powerful arguments
định hình tư duy
shape our thinking
đưa ra mô tả
give an account of
đưa ra bằng chứng
provide evidence
ủng hộ tuyên bố về
support the claim that
tóm tắt ngắn gọn
concise summary
kiên quyết bảo vệ
strenuously defend
chịu sự chỉ trích
come under attack
giữ vai trò trung tâm
play a central role
đi sâu vào chi tiết
go into great detail
thiết lập mối liên hệ
establish a connection
bằng chứng không thể chối cãi
irrefutable proof
xu hướng đáng kể
significant trends
nguyên tố chủ chốt
key factor
một ví dụ hoàn hảo
a perfect example
minh họa rõ ràng
a clear illustration
đưa ra lời giải thích tạm thời, không chuẩn xác
offer a tentative explaination
hỗ trợ rộng rãi
broadly support
một xu hướng mạnh mẽ
a strong tendency
thu thập bằng chứng
gather evidence
tiến hành nghiên cứu về
carry out a detailed study of …
đóng vai trò trong
play a part in
bằng chứng hỗ trợ
supporting evidence
thách thức lý thuyết
challenge the theory
ghi nhận nguồn tài liệu
acknowledge your sources
phạm lỗi đạo văn
commit plagiarism