IELTS - Collocation - House, flats, rooms Flashcards

1
Q

chỗ ở trong thời gian ngắn

A

a short-let accomodation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

căn hộ studio

A

studio flat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chỗ ở phù hợp

A

suitable accomodation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

chuyển đến căn hộ, nhà

A

move into a flat or house

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

phòng bếp được trang bị đầy đủ

A

fully-fitted kitchen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bãi đậu xe ngoài đường

A

off-road parking

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

căn hộ đầy đủ

A

fully furnished flat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

căn hộ mới xây

A

newly-built apartment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sẵn sàng cho thuê

A

available to rent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tổ ấm mơ ước

A

dream home

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

four-storey house

A

căn nhà 4 tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

phòng khách rộng rãi

A

spacious living room

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

có view đẹp nhìn ra công viên

A

have a wonderful view of the park

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

khu vực học tập, làm việc ấm cúng

A

cosy study

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

phòng ngủ sáng sủa, thoáng đãng

A

light, airy bedrooms

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

căn hộ phụ khép kín

A

granny flat

12
Q

căn hộ tầng hầm

A

basement flat

13
Q

xây thêm 1 hoặc hai phòng ở căn nhà hiện tại

A

add/build an extension

14
Q

được tân trang lại hoàn toàn

A

completely refurbished

15
Q

sơn sửa lại nhà cũ

A

do up an old house

16
Q

căn phòng chật chội

A

cramped room

16
Q

rời khỏi căn hộ

A

move out of my awful one-room flat

17
Q

hội trường thông thoáng

A

draughty hall

17
Q

một nơi của riêng tôi

A

a place of my own

18
Q

nhà ở giá cả phải chăng

A

affordable housing

18
Q

tòa nhà đổ nát

A

dilapidated building

19
Q

hành lang lạnh lẽo

A

chilly corridor

20
Q

nhận một khoản thế chấp lớn

A

take out a big mortgage

21
Q

tiệc tân gia

A

house-warming party

22
Q

nhớ nhà

A

feel homesick

23
Q

chào mừng ai vào nhà

A

welcome someone home

24
Q

tự nhiên như ở nhà

A

make yourself at home

25
Q

cảm thấy như ở nhà

A

feel at home

26
Q

ngôi nhà thứ hai

A

a second home