IELTS - Collocation - House, flats, rooms Flashcards
1
Q
chỗ ở trong thời gian ngắn
A
a short-let accomodation
2
Q
căn hộ studio
A
studio flat
2
Q
chỗ ở phù hợp
A
suitable accomodation
3
Q
chuyển đến căn hộ, nhà
A
move into a flat or house
4
Q
phòng bếp được trang bị đầy đủ
A
fully-fitted kitchen
4
Q
bãi đậu xe ngoài đường
A
off-road parking
4
Q
căn hộ đầy đủ
A
fully furnished flat
5
Q
căn hộ mới xây
A
newly-built apartment
5
Q
sẵn sàng cho thuê
A
available to rent
6
Q
tổ ấm mơ ước
A
dream home
7
Q
four-storey house
A
căn nhà 4 tầng
8
Q
phòng khách rộng rãi
A
spacious living room
9
Q
có view đẹp nhìn ra công viên
A
have a wonderful view of the park
10
Q
khu vực học tập, làm việc ấm cúng
A
cosy study
11
Q
phòng ngủ sáng sủa, thoáng đãng
A
light, airy bedrooms