IELTS - Collocation - House, flats, rooms Flashcards
chỗ ở trong thời gian ngắn
a short-let accomodation
căn hộ studio
studio flat
chỗ ở phù hợp
suitable accomodation
chuyển đến căn hộ, nhà
move into a flat or house
phòng bếp được trang bị đầy đủ
fully-fitted kitchen
bãi đậu xe ngoài đường
off-road parking
căn hộ đầy đủ
fully furnished flat
căn hộ mới xây
newly-built apartment
sẵn sàng cho thuê
available to rent
tổ ấm mơ ước
dream home
four-storey house
căn nhà 4 tầng
phòng khách rộng rãi
spacious living room
có view đẹp nhìn ra công viên
have a wonderful view of the park
khu vực học tập, làm việc ấm cúng
cosy study
phòng ngủ sáng sủa, thoáng đãng
light, airy bedrooms
căn hộ phụ khép kín
granny flat
căn hộ tầng hầm
basement flat
xây thêm 1 hoặc hai phòng ở căn nhà hiện tại
add/build an extension
được tân trang lại hoàn toàn
completely refurbished
sơn sửa lại nhà cũ
do up an old house
căn phòng chật chội
cramped room
rời khỏi căn hộ
move out of my awful one-room flat
hội trường thông thoáng
draughty hall
một nơi của riêng tôi
a place of my own
nhà ở giá cả phải chăng
affordable housing
tòa nhà đổ nát
dilapidated building
hành lang lạnh lẽo
chilly corridor
nhận một khoản thế chấp lớn
take out a big mortgage
tiệc tân gia
house-warming party
nhớ nhà
feel homesick
chào mừng ai vào nhà
welcome someone home
tự nhiên như ở nhà
make yourself at home
cảm thấy như ở nhà
feel at home
ngôi nhà thứ hai
a second home