IELTS - Collocation - Towns and cities Flashcards
khu vực thành phố
city skyline
con đương rải sỏi
cobbled streets
khu vực bảo tồn
conservation area
tòa nhà cổ kính
quaint old buildings
cửa hàng hiệu, đắt tiền
upmarket shops
đắt đỏ (informal)
pricey
đắt (hơn so với giá trị)
overpriced
giá trị tốt
good value
không khí thư giãn
relaxed atmosphere
đại lộ/con đường chạy từ … đến
road/avenue runs from … to …
được vạch thành hàng ở hai bên với cửa hàng
… be lined with shops
quán bar sống động
lively bars
các câu lạc bộ ăn mặc đẹp
fashionable clubs
quán cà phê vỉa hè
pavement café
con đường rợp bóng cây
tree-lined avenues
khu dân cư
residential areas
căn hộ cao tầng
high-rise flats
khu vực trung tâm thành phố (cho người nghèo)
inner city
các tòa nhà hoành tráng
imposing buildings
khu vực thành phố bị bỏ hoang, lãng phí
urban wasteland
khu vực không an toàn (không phát triển)
no-go areas
bị rải đầy rác
be strewn with litter
tòa nhà xuống cấp
run-down buildings
khu vực thiếu thốn
deprived areas
khu công nghiệp
industrial zones
thành phố/khu ổ chuột to lớn
sprawling city/slums
giao thông chật ních
bumper-to-bumper traffic
khí thải
exhaust fumes
mật độ giao thông
volume of traffic
tiếng ồn ào liên tục
incessant roar
khu vực ngoại vi thành phố dễ chịu
comfortable suburbs
thị trấn tồi tàn, nghèo nàn
shanty towns