IELTS - Collocation - Towns and cities Flashcards
1
Q
khu vực thành phố
A
city skyline
2
Q
con đương rải sỏi
A
cobbled streets
3
Q
khu vực bảo tồn
A
conservation area
4
Q
tòa nhà cổ kính
A
quaint old buildings
5
Q
cửa hàng hiệu, đắt tiền
A
upmarket shops
6
Q
đắt đỏ (informal)
A
pricey
7
Q
đắt (hơn so với giá trị)
A
overpriced
8
Q
giá trị tốt
A
good value
9
Q
không khí thư giãn
A
relaxed atmosphere
10
Q
đại lộ/con đường chạy từ … đến
A
road/avenue runs from … to …
11
Q
được vạch thành hàng ở hai bên với cửa hàng
A
… be lined with shops
12
Q
quán bar sống động
A
lively bars
13
Q
các câu lạc bộ ăn mặc đẹp
A
fashionable clubs
14
Q
quán cà phê vỉa hè
A
pavement café
15
Q
con đường rợp bóng cây
A
tree-lined avenues