IELTS - Collocation - Towns and cities Flashcards

1
Q

khu vực thành phố

A

city skyline

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

con đương rải sỏi

A

cobbled streets

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

khu vực bảo tồn

A

conservation area

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tòa nhà cổ kính

A

quaint old buildings

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cửa hàng hiệu, đắt tiền

A

upmarket shops

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đắt đỏ (informal)

A

pricey

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đắt (hơn so với giá trị)

A

overpriced

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

giá trị tốt

A

good value

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

không khí thư giãn

A

relaxed atmosphere

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đại lộ/con đường chạy từ … đến

A

road/avenue runs from … to …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

được vạch thành hàng ở hai bên với cửa hàng

A

… be lined with shops

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

quán bar sống động

A

lively bars

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

các câu lạc bộ ăn mặc đẹp

A

fashionable clubs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

quán cà phê vỉa hè

A

pavement café

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

con đường rợp bóng cây

A

tree-lined avenues

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

khu dân cư

A

residential areas

17
Q

căn hộ cao tầng

A

high-rise flats

18
Q

khu vực trung tâm thành phố (cho người nghèo)

A

inner city

18
Q

các tòa nhà hoành tráng

A

imposing buildings

19
Q

khu vực thành phố bị bỏ hoang, lãng phí

A

urban wasteland

20
Q

khu vực không an toàn (không phát triển)

A

no-go areas

21
Q

bị rải đầy rác

A

be strewn with litter

22
Q

tòa nhà xuống cấp

A

run-down buildings

23
Q

khu vực thiếu thốn

A

deprived areas

24
khu công nghiệp
industrial zones
25
thành phố/khu ổ chuột to lớn
sprawling city/slums
26
giao thông chật ních
bumper-to-bumper traffic
27
khí thải
exhaust fumes
28
mật độ giao thông
volume of traffic
29
tiếng ồn ào liên tục
incessant roar
30
khu vực ngoại vi thành phố dễ chịu
comfortable suburbs
31
thị trấn tồi tàn, nghèo nàn
shanty towns