IELTS - Collocation - Relationships Flashcards
1
Q
làm bạn
A
make friends
2
Q
củng cố/phá hỏng một tình bạn
A
cement/spoil a friendship
2
Q
bắt đầu một tình bạn
A
strike up a friendship
2
Q
hình thành/phát triển một tình bạn
A
form/develop a friendship
2
Q
tình bạn phát triển
A
a friendship grows
2
Q
bạn thân/đặc biệt/chung
A
close/special/mutual friends
3
Q
mối quan hệ quen biết đơn thuần
A
a casual acquaintance
4
Q
có mối quan hệ tốt với ai dó
A
have a good relationship with someone
5
Q
giữ/mất liên lạc
A
keep in/lose contact/touch
6
Q
rơi vào tình yêu với
A
fall madly in love with …
7
Q
tình yêu được đáp lại
A
love was returned
7
Q
yêu từ cái nhìn đầu tiên
A
love at first sight
8
Q
tình yêu của cuộc đời
A
love of my life
9
Q
yêu say đắm
A
desperately in love with …
10
Q
hẹn ước
A
make a commitment