IELTS - Collocation - Relationships Flashcards
làm bạn
make friends
củng cố/phá hỏng một tình bạn
cement/spoil a friendship
bắt đầu một tình bạn
strike up a friendship
hình thành/phát triển một tình bạn
form/develop a friendship
tình bạn phát triển
a friendship grows
bạn thân/đặc biệt/chung
close/special/mutual friends
mối quan hệ quen biết đơn thuần
a casual acquaintance
có mối quan hệ tốt với ai dó
have a good relationship with someone
giữ/mất liên lạc
keep in/lose contact/touch
rơi vào tình yêu với
fall madly in love with …
tình yêu được đáp lại
love was returned
yêu từ cái nhìn đầu tiên
love at first sight
tình yêu của cuộc đời
love of my life
yêu say đắm
desperately in love with …
hẹn ước
make a commitment
chấp nhận lời cầu hôn
accept someone’s proposal
ngoại tình với ai đó
have an affair with someone else
yêu nhau vô điều kiện
love each other unconditionally