IELTS - Collocation - Countryside Flashcards
vùng nông thôn xung quanh
the surrounding countryside
cảnh tượng quen thuộc
familiar landscape
khung cảnh nhẹ nhàng, yên bình
gentle landscape
khung cảnh cánh đồng rộng mở
open fields
phong cảnh ảm đạm
bleak landscape
những ngọn núi đá
rocky mountains
men theo con đường
follow a path
rẽ vào một góc
turn a corner / round a bend
thoáng bắt gặp một khoảnh khắc
catch a glimpse of
nhìn thấy
catch sight of
xuất hiện trước mắt
come into view
trở thành đống đổ nát, hoang tàn
fell into ruin / become a ruin
nằm trong đống đổ nát
lies in ruin
đáng để chiêm ngưỡng
well worth seeing
khung cảnh ấn tượng
dramatic setting
một sườn dốc
a steep slope
dòng sông chảy xiết
fast-flowing river
núi cao chót vót
towering moutains
vùng nông thôn hoang sơ
unspoilt countryside
rừng rậm
dense / thick forest
chặn tầm nhìn
block the view
ngọn núi được tuyết bao phủ
snow-covered mountains
dòng suối uốn lượn
the stream winds
tầm nhìn không bị giới hạn
uninterrupted views
tầm nhìn toàn cảnh
panoramic view
tầm nhìn ấn tượng
spectacular view
tận hưởng tầm nhìn
enjoy/admire the view
khung cảnh ngoạn mục
breathtaking view
chiếm tầm nhìn (có thể nhìn được từ xa)
dominate the landscape
biển trải dài
beach stretches
bãi biển đầy cát
sandy beach
bãi biển hẻo lánh
secluded beaches
bãi cát vàng
the golden sands
vùng nông thôn yên bình
peaceful / tranquil countryside