IELTS - Collocation - Countryside Flashcards

1
Q

vùng nông thôn xung quanh

A

the surrounding countryside

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cảnh tượng quen thuộc

A

familiar landscape

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

khung cảnh nhẹ nhàng, yên bình

A

gentle landscape

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

khung cảnh cánh đồng rộng mở

A

open fields

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

phong cảnh ảm đạm

A

bleak landscape

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

những ngọn núi đá

A

rocky mountains

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

men theo con đường

A

follow a path

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

rẽ vào một góc

A

turn a corner / round a bend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thoáng bắt gặp một khoảnh khắc

A

catch a glimpse of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nhìn thấy

A

catch sight of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

xuất hiện trước mắt

A

come into view

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

trở thành đống đổ nát, hoang tàn

A

fell into ruin / become a ruin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nằm trong đống đổ nát

A

lies in ruin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đáng để chiêm ngưỡng

A

well worth seeing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

khung cảnh ấn tượng

A

dramatic setting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

một sườn dốc

A

a steep slope

17
Q

dòng sông chảy xiết

A

fast-flowing river

18
Q

núi cao chót vót

A

towering moutains

19
Q

vùng nông thôn hoang sơ

A

unspoilt countryside

20
Q

rừng rậm

A

dense / thick forest

21
Q

chặn tầm nhìn

A

block the view

22
Q

ngọn núi được tuyết bao phủ

A

snow-covered mountains

23
Q

dòng suối uốn lượn

A

the stream winds

24
Q

tầm nhìn không bị giới hạn

A

uninterrupted views

25
Q

tầm nhìn toàn cảnh

A

panoramic view

26
Q

tầm nhìn ấn tượng

A

spectacular view

27
Q

tận hưởng tầm nhìn

A

enjoy/admire the view

28
Q

khung cảnh ngoạn mục

A

breathtaking view

29
Q

chiếm tầm nhìn (có thể nhìn được từ xa)

A

dominate the landscape

30
Q

biển trải dài

A

beach stretches

31
Q

bãi biển đầy cát

A

sandy beach

32
Q

bãi biển hẻo lánh

A

secluded beaches

33
Q

bãi cát vàng

A

the golden sands

34
Q

vùng nông thôn yên bình

A

peaceful / tranquil countryside