IELTS - Collocation - Countryside Flashcards
1
Q
vùng nông thôn xung quanh
A
the surrounding countryside
2
Q
cảnh tượng quen thuộc
A
familiar landscape
3
Q
khung cảnh nhẹ nhàng, yên bình
A
gentle landscape
4
Q
khung cảnh cánh đồng rộng mở
A
open fields
5
Q
phong cảnh ảm đạm
A
bleak landscape
6
Q
những ngọn núi đá
A
rocky mountains
7
Q
men theo con đường
A
follow a path
8
Q
rẽ vào một góc
A
turn a corner / round a bend
9
Q
thoáng bắt gặp một khoảnh khắc
A
catch a glimpse of
10
Q
nhìn thấy
A
catch sight of
11
Q
xuất hiện trước mắt
A
come into view
12
Q
trở thành đống đổ nát, hoang tàn
A
fell into ruin / become a ruin
13
Q
nằm trong đống đổ nát
A
lies in ruin
14
Q
đáng để chiêm ngưỡng
A
well worth seeing
15
Q
khung cảnh ấn tượng
A
dramatic setting