IELTS - Collocation - Music Flashcards
1
Q
loại hình nhạc
A
music scene
2
Q
nhạc nền
A
background music
3
Q
rất ồn ào
A
blast out from
4
Q
album ra mắt
A
debut album
5
Q
trình diễn trực tiếp
A
live performance
6
Q
dễ nghe
A
easy listening
6
Q
giai điệu hấp dẫn
A
catchy tunes
7
Q
mang đến màn trình diễn đầy cảm xúc
A
give a sentimental performance
8
Q
thần tượng nhạc pop
A
a pop idol
9
Q
người hâm mộ đáng mến
A
adoring fans
10
Q
một bản nhạc
A
piece of music
11
Q
một bài hát cực nổi tiếng
A
a massive hit/big hit
12
Q
ra mắt
A
release
13
Q
viết nhạc
A
write the music
14
Q
có lượng người theo dõi lớn
A
huge following