IELTS - Collocation - Music Flashcards
loại hình nhạc
music scene
nhạc nền
background music
rất ồn ào
blast out from
album ra mắt
debut album
trình diễn trực tiếp
live performance
dễ nghe
easy listening
giai điệu hấp dẫn
catchy tunes
mang đến màn trình diễn đầy cảm xúc
give a sentimental performance
thần tượng nhạc pop
a pop idol
người hâm mộ đáng mến
adoring fans
một bản nhạc
piece of music
một bài hát cực nổi tiếng
a massive hit/big hit
ra mắt
release
viết nhạc
write the music
có lượng người theo dõi lớn
huge following
đi tour lưu diễn
go on tour
giai điệu ám ảnh
haunting melodies
màn trình diễn điêu luyện
virtuoso performance
thu hút lượng khán giả rộng hơn
capture a wider audience
di sản âm nhạc
musical heritage
chỉ huy dàn nhạc
conduct the orchestra
soạn ra bản nhạc
compose the pieces
người yêu âm nhạc
music lover
hợp tác tạo ra sản phẩm âm nhạc
feature
tách khỏi band, hát solo
go solo
phối lại
remix
chơi nhạc với nhịp độ nhanh
up-tempo
gảy đàn guitar
strum a guitar
tài năng âm nhạc
musical talent
cầm cây đàn guitar lên
take up the guitar
nhạc sống
live music
điều chỉnh nhạc cụ
tune the instrument
chơi một đoạn nhạc
play a piece