IELTS - Collocation - Money Flashcards
1
Q
tiêu tiền
A
spend money on
2
Q
tiết kiệm tiền
A
save money
3
Q
tiêu tiền vô tội vạ
A
waste/squander money on …
4
Q
đổi tiền
A
change money
5
Q
tiêu tiền vào những thứ linh tinh
A
throw money around
6
Q
đổ rất nhiều tiền để giải quyết vấn đề gì đó
A
throw money at
7
Q
quyên góp tiền
A
donate money to
8
Q
giá rất rẻ
A
rock-bottom prices
9
Q
tăng giá
A
prices increase/rise/go up
10
Q
giá giảm
A
prices go down
11
Q
giá hợp lý
A
resonably
12
Q
giá tăng rất nhanh
A
prices soar
13
Q
giá vô lý
A
ridiculous price
14
Q
có ít tiền
A
money is always tight
15
Q
thiếu hụt
A
in short supply