IELTS - Collocation - Presentations Flashcards
1
Q
chuẩn bị bài thuyết trình
A
prepare your presentation
2
Q
người nghe mục tiêu
A
target audience
3
Q
giữ sự chú ý của họ
A
hold/keep their attention
4
Q
bài thuyết trình có tính tương tác
A
interactive presentation
5
Q
kết nối với khán giả
A
connect with your audience
6
Q
đứng/ngồi thẳng
A
stand/sit up straight
7
Q
cử chỉ tay
A
hand gestures
8
Q
duy trì kết nối mắt
A
maintain eye contact
9
Q
thở sâu
A
breathe deeply
10
Q
tông giọng
A
tone of voice
11
Q
xử lý các câu hỏi
A
deal with questions
12
Q
chuẩn bị tài liệu phát tay
A
prepare handouts
13
Q
hỗ trợ trực quan
A
visual aids
14
Q
tạo ảnh hưởng tới
A
make/have an impact on
15
Q
phần mềm thuyết trình
A
presentation software