IELTS - Collocation - Business Flashcards
bước vào kinh doanh
go into business
bước vào quan hệ đối tác
go into partnership
thua lỗ
make a loss
tạo ra lợi nhuận
make a profit
thành lập một doanh nghiệp nhỏ
set up a small business
các doanh nghiệp đang suy thoái
businesses are going under
doanh nghiệp sụp đổ
bussiness would fold
giành được 1 hợp đồng
win a contract
cạnh tranh gay gắt
stiff competition
tuyển dụng nhân viên
take on staff
tạo ra việc làm
create jobs
doanh số bán hàng
sales figures
doanh thu hàng năm
annual turnover
bí quyết thành công
secret of your success
tiến hành nghiên cứu thị trường
carry out market research
tung ra một sản phẩm mới
launching a new product
dịch vụ sau bán hàng
after-sales service
vận hành một doanh nghiệp thành công
run a successful business
niêm yết lên sàn chứng khoán
float the company on the stock market / go public
ngừng giao dịch (đóng cửa ngừng hoạt động doanh nghiệp)
cease trading
các tác nhân thị trường
market forces
sự cạnh tranh cực kì khốc liệt
cut-throat competition
phá sản
go out of business
kinh doanh đang nở rộ
business is blooming
công ty đối thủ
rival company
đạt được một thỏa thuận
did/struck a deal
cân bằng ngân sách
balance the budget
đặt giá thầu
put a bid