IELTS - Collocation - Business Flashcards

1
Q

bước vào kinh doanh

A

go into business

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bước vào quan hệ đối tác

A

go into partnership

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thua lỗ

A

make a loss

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tạo ra lợi nhuận

A

make a profit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thành lập một doanh nghiệp nhỏ

A

set up a small business

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

các doanh nghiệp đang suy thoái

A

businesses are going under

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

doanh nghiệp sụp đổ

A

bussiness would fold

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

giành được 1 hợp đồng

A

win a contract

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cạnh tranh gay gắt

A

stiff competition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tuyển dụng nhân viên

A

take on staff

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tạo ra việc làm

A

create jobs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

doanh số bán hàng

A

sales figures

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

doanh thu hàng năm

A

annual turnover

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bí quyết thành công

A

secret of your success

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tiến hành nghiên cứu thị trường

A

carry out market research

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tung ra một sản phẩm mới

A

launching a new product

13
Q

dịch vụ sau bán hàng

A

after-sales service

14
Q

vận hành một doanh nghiệp thành công

A

run a successful business

15
Q

niêm yết lên sàn chứng khoán

A

float the company on the stock market / go public

16
Q

ngừng giao dịch (đóng cửa ngừng hoạt động doanh nghiệp)

A

cease trading

17
Q

các tác nhân thị trường

A

market forces

18
Q

sự cạnh tranh cực kì khốc liệt

A

cut-throat competition

19
Q

phá sản

A

go out of business

20
Q

kinh doanh đang nở rộ

A

business is blooming

21
Q

công ty đối thủ

A

rival company

22
Q

đạt được một thỏa thuận

A

did/struck a deal

23
Q

cân bằng ngân sách

A

balance the budget

24
Q

đặt giá thầu

A

put a bid