IELTS - Writing Part 2 - Environment Flashcards

1
Q

Hoạt động con người

A

human activities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

biến đổi khí hậu

A

climate change

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ô nhiễm không khí

A

air pollution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

các bệnh hô hấp

A

respiratory diseases

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sự đốt cháy năng lượng hóa thạch

A

fossil fuel combustion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chất gây ô nhiễm không khí

A

air pollutants

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

khí thải

A

exhaust fumes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ô nhiễm nguồn nước

A

water pollution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

chất thải công nghiệp

A

industrial waste

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

sự lạm dụng thuốc trừ sâu và phân bón

A

overuse of fertilizers and pesticides

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hệ sinh thái

A

ecosystems

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

các sinh vật dưới nước

A

aquatic animal spicies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

khí thải CO2

A

carbon dioxide emissions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sự tiêu thụ năng lượng

A

energy consumption

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hoạt động công nghiệp

A

industrial activities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nguyên nhân chính cho

A

a major cause for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

các điều kiện thời kiện khắc nghiệt thường xuyên hơn

A

more frequent extreme weather conditions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sự trăng nhiệt toàn cầu

A

rise in global temperatures

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hạn hán nặng

A

severe drought

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

khí thải xe hơi

A

car exhaust

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

mưa axit

A

acid rain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

đốt chất thải

A

waste incineration

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

thải ra, phóng ra ánh sáng/khí

A

emit light/gas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sương mù dày đặc

A

thick smog

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
đe dọa cái gì đó
threaten something
21
khiến cho cái gì đó trở nên thế nào đó
make something + adj
22
bị bao phủ bởi cái gì
be covered with something
22
nguyên nhân đóng góp đáng kể tới
a significant contributor to
23
làm giảm tầm nhìn
reduce visibility
23
khó đoán
unpredictable
24
bãi rác
landfill
24
năng lượng gió
wind power
24
đốt
incinerate
24
hướng ai đó làm gì
turn someone to do something
25
năng lượng mặt trời
solar energy
25
việc xử lý nước
the disposal of water
25
lưu lượng phương tiện giao thông cao
high volumes of traffic
25
nguồn năng lượng thay thế
alternative energy sources
26
năng lượng địa nhiệt
goethermal power
26
được quy định và giám sát
be regulated and monitored
27
không thể phân hủy sinh học
non-biodegradable
27
ngày quốc tế không xe hơi
internation car-free days
28
sự chặt phá rừng
deforestation
28
gián đoạn trong hệ sinh thái
disruption in the ecosystem
29
sinh vật bản địa
local spicies
29
sạt lở đất
soil erosion
30
sử dụng quá mức
Excessive use of ...
31
hóa chất độc hại
toxic chemical subtance
32
làm bẩn, đầu độc
contaminate
33
xả chất thải hóa học
the dumping of chemical waste
34
hạn chế
restrict
35
hình thức phạt
forms of punishment
36
ngăn chặn
deter
37
điều phối
regulate
38
kiểm soát
monitor
39
nguồn năng lượng thân thiện với môi trường
environmentally-friendly energy sources
40
tổ chức xuyên quốc gia
transnational organization
41
tổ chức đa quốc gia
multinational organization
42
tổ chức quản lý đa quốc gia
international governing body
43
cư dân
inhabitant
44
môi trường tự nhiên dồi dào
flourishing natural environment
45
đường thủy
water-ways
46
không khí bị ô nhiễm
contaminated air
47
sự sung túc
well-being
48
đầy tham nhũng
be riddled with corruption
49
đầy những điều ... (tiêu cực)
be riddled with ...
50
ảnh hưởng dài hạn
long-term impact
51
lập luận thiếu sót
flawed argument
52
thực thi pháp luật
enact laws
53
mục tiêu phát triển bền vững
sustainable development goal
54
nâng cao nhận thức của công chúng về ...
raise the public's awareness of ...
55
áp đặt các hình thức phạt nặng
imposes heavy fines
56
vi phạm luật môi trường
violate environmental laws
57
lượng rất lớn khách du lịch
a sheer number of visitors
58
một tác động sâu sắc đến
a profound impact on
59
giảm khí nhà kính
reduce greenhouse gas emissions
60
ví dụ điển hình
prime example
61
quy trình xử lý rác thải
waste management processes
62
rác thải (không) phân hủy sinh học
(non-) biodegradable waste
63
nói cách khác
in other words
64
vấn đề này
this matter
65
sự tham gia đồng thời của ...
simultaneous participation of ...