IELTS - Writing Part 2 - Education Flashcards

1
Q

các loại bằng cấp

A

formal qualifications

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

xã hội đề cao kiến thức

A

knowlede-based society

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hoạt động ngoại khóa

A

extracurricular activities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

kĩ năng thực tiễn

A

practical skills

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

học tập tương tác

A

interactive learning

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

giáo dục đại học

A

tertiary education

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

kiến thức lý thuyết

A

theoritical knowledge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

triển vọng nghề nghiệp

A

career prospects

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hình thức học truyền thống

A

traditional learning model

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

kỹ năng sử dụng và làm việc nhóm

A

interpersonal and teamworking skills

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

được giáo dục tốt

A

well-educated

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

làm nhẹ đi

A

undermine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

kết quả đầu ra giáo dục

A

educational outcomes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

theo đuổi

A

pursue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

thúc đẩy

A

enhance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mối quan hệ bạn bè công sở

A

circle of friends at work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

kinh nghiệm thực tiễn

A

hand-ons experience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

truy cập, join vào cái gì đó

A

have access to something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

tìm việc

A

find work/find employment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

có mối quan hệ trực tiếp với

A

have a direct relationship with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

cuộc trò chuyện 2 chiều

A

two-way discussion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

có xu hướng làm gì

A

be likely to do something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ít hữu dụng

A

be of little use

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

được khuyến khích làm gì

A

be encouraged to do sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

thực thi

A

implement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

lực lượng lao động trình độ cao

A

skilled workforce

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

trang bị cho ai cái gì

A

equip sb with sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

chuyển dịch từ … đến …

A

shift from … to …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

được xem như

A

be cited as …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

thu lượm

A

acquire / cultivate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

chiều sâu kiến thức

A

student’s horizon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

mở rộng

A

broaden

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

tiếp thu kiến thức

A

accumulate knowledge

33
Q

phân bổ ngân sách

A

allocate a large of amount of budget

34
Q

lao động chất lượng cao

A

high-quality labor

35
Q

tạo cơ hội

A

open the door to

36
Q

trong cuộc sống sau này

A

in later life

37
Q

môi trường giáo dục tổng thể

A

holistic learning environment

38
Q

dạy nghề

A

vocational training

39
Q

sự ổn định công việc

A

job sercurity

40
Q

công việc tay chân

A

blue-collar jobs

41
Q

tình thế khó khăn tài chính

A

financial predicament

42
Q

sau khi

A

upon

43
Q

chi phí cắt cổ

A

exorbitant cost

44
Q

chứa

A

accommodate

45
Q

phân chia

A

dispense

46
Q

nhờ vào

A

owing to

47
Q

nguyên nhân sâu xa

A

underlying reason

48
Q

trên hết

A

on top of that

49
Q

bất kể

A

regardless of

50
Q

sự tiếp thu kiến thức

A

acquisition of knowledge

51
Q

cơ hội đổi đời

A

life-changing opportunity

52
Q

cơ hội giáo dục

A

educational opportunities

53
Q

to lớn

A

immense

54
Q

sự xuất sắc trong học tập

A

academic excellence

55
Q

hoàn thành deadlines

A

meet deadlines

56
Q

tham gia bài kiểm tra

A

sit for an exam

57
Q

xin lời khuyên

A

turn to for advice

58
Q

hàng đầu

A

top-notch

59
Q

tham gia đại học

A

attend university

60
Q

có một gap-year

A

take a gap-year

61
Q

có chuyên ngành

A

majoring in

62
Q

kỳ tuyển chọn đại học

A

admission

63
Q

phá vỡ vòng luẩn quẩn của sự nghèo

A

break the cycle of poverty

64
Q

miễn phí

A

free of charge

65
Q

(phổ biến) rộng rãi

A

widespread

66
Q

sở hữu

A

possess

67
Q

mô hình học tập cá nhân hóa

A

personalized learning model

68
Q

thích ứng với năng lực của từng học sinh

A

adapt to each student’s skill level

69
Q

học tập theo nhịp độ riêng

A

learning at their own pace

70
Q

khóa học online

A

online courses

71
Q

nền tảng học trực tuyến

A

online learning platforms

72
Q

lớp học ảo

A

a virtual classroom

73
Q

tương tác trực tiếp

A

face-to-face interactions

74
Q

sự giúp đỡ từ bạn bè

A

peer support

75
Q

dẫn đến

A

lead to

76
Q

truyền tải được nhiều bài giảng thú vị hơn

A

deliver more interesting lessons

76
Q

phát triển các loại giảng dạy khác nhau

A

develop different teaching styles

77
Q

quá trình tiếp thu kiến thức/ngôn ngữ

A

knowledge/language acquisition process

78
Q

quá trình học tập

A

learning process

79
Q

cải thiện kĩ năng tự học

A

improve independent learning skills

79
Q

rất nhiều kiến thức

A

a great deal of knowledge