IELTS - Writing Part 2 - Education Flashcards
các loại bằng cấp
formal qualifications
xã hội đề cao kiến thức
knowlede-based society
hoạt động ngoại khóa
extracurricular activities
kĩ năng thực tiễn
practical skills
học tập tương tác
interactive learning
giáo dục đại học
tertiary education
kiến thức lý thuyết
theoritical knowledge
triển vọng nghề nghiệp
career prospects
hình thức học truyền thống
traditional learning model
kỹ năng sử dụng và làm việc nhóm
interpersonal and teamworking skills
được giáo dục tốt
well-educated
làm nhẹ đi
undermine
kết quả đầu ra giáo dục
educational outcomes
theo đuổi
pursue
thúc đẩy
enhance
mối quan hệ bạn bè công sở
circle of friends at work
kinh nghiệm thực tiễn
hand-ons experience
truy cập, join vào cái gì đó
have access to something
tìm việc
find work/find employment
có mối quan hệ trực tiếp với
have a direct relationship with
cuộc trò chuyện 2 chiều
two-way discussion
có xu hướng làm gì
be likely to do something
ít hữu dụng
be of little use
được khuyến khích làm gì
be encouraged to do sth
thực thi
implement
lực lượng lao động trình độ cao
skilled workforce
trang bị cho ai cái gì
equip sb with sth
chuyển dịch từ … đến …
shift from … to …
được xem như
be cited as …
thu lượm
acquire / cultivate
chiều sâu kiến thức
student’s horizon
mở rộng
broaden