IELTS - Writing Part 2 - Advertising Flashcards

1
Q

thị trường thương mại cạnh tranh

A

competitive commercial market

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tính cạnh tranh

A

competitiveness

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thu hút khách hàng tiềm năng

A

attract prospective customers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

phát triển hình ảnh công ty

A

enhance the company’s image

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ngành công nghiệp tỷ đô

A

mutibillion-dollar industry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cơ hội việc làm

A

employment opportunities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tiếp xúc với lượng quảng cáo ngày càng tăng

A

exposed to an increasing amount of advertising

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

kỹ thuật quảng cáo

A

advertising techniques

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mua hàng không cần suy nghĩ

A

impulsive purchases

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

chi phối

A

manipulate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

khách hàng mục tiêu

A

target audience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sự khai thác trẻ em

A

child exploitation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

những quảng cáo có nội dung liên quan đến vấn đề tình dục

A

sexually explicit advertisements

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bị ảnh hưởng bởi điều gì đó không tốt

A

be susceptible to something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

được chứng minh là có thể làm gì

A

be proven to do something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ra mắt một sản phẩm

A

release a product / launch a product

17
Q

bị buộc tội làm gì

A

be accused of something

18
Q

lừa ai đó làm gì

A

trick somebody into doing something

19
Q

thể hiện

A

demonstrate

20
Q

phát triển hình ảnh của công ty

A

enhance the company’s image

21
Q

mở rộng kinh doanh

A

expand their business

22
Q

lệnh cấm quảng cáo toàn diện

A

comprehensive prohibition of advertising

23
Q

ý kiến rất chủ quan

A

highly subjective point of view

24
Q

đầu tiên

A

for starters

25
Q

không có căn cứ

A

ill-founded

26
Q

vô mục đích

A

purposeless

27
Q

vấn đề chưa được giải quyết

A

unraveled matter

28
Q

truyền bá

A

disseminated

29
Q

phải chịu lệnh cấm

A

undergo a prohibitive order

30
Q

gánh nặng sẽ rơi xuống

A

the burden would fall

31
Q

cung cấp hàng ngàn việc làm

A

dispense thousands of employment opportunities

32
Q

những tác động ngược lại và không mong muốn đối với xã hội

A

reverse and undesirable implications on society

33
Q

cho rằng

A

presume

34
Q

vì lợi ích của …

A

the sake of

35
Q

cấm đoán

A

prohibit

36
Q

thực vậy

A

indeed

37
Q

mang tính thao túng

A

manipulative