IELTS - Collocation - War and Peace Flashcards

1
Q

cuộc chiến nổ ra

A

war breaks out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

gia nhập quân đội

A

join the army

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

chiến tranh được tuyên bố

A

war was declared

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đi ra chiến trường

A

go to war

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

trận chiến đấu ác liệt

A

fierce fighting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

trận chiến nhỏ

A

minor incidents

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chiến tranh tổng lực

A

all-out war

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

trong phạm vi bắn

A

ưithin firing range

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bắt đầu nổ súng

A

open fire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bị bắt làm tù binh

A

be taken prisoner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

quân đội tham gia vào trận chiến

A

army go into action

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

trận chiến mang tính quyết định

A

decisive battle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

trận chiến diễn ra ác liệt

A

battle rage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chiến đấu trong cuộc chiến tranh

A

fight the war

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lực lượng gìn giữ hòa bình

A

peacekeeping force

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nỗi kinh hoàng của chiến tranh

A

the horrors of the war

17
Q

ngăn chặn chiến tranh

A

avert war

18
Q

đem lại hòa bình

A

bring about peace

19
Q

đàm phán một thỏa thuận hòa bình

A

negotiate a peace agreement

20
Q

đưa ra lệnh ngừng bắn

A

call a truce/ceasefire

21
Q

ký hiệp ước hòa bình

A

sign a (peace) treaty

22
Q

hòa bình lâu dài

A

lasting peace

23
Q

nhà hoạt động vì hòa bình

A

peace activist

24
Q

gìn giữ hòa bình

A

keep the peace

25
Q

khôi phục trật tự

A

restore order

26
Q

cuộc nổi loại

A

the uprising

27
Q

trận chiến diễn ra thỉnh thoảng

A

a running battle

28
Q

chiến đấu anh dũng

A

put up a heroic fight against

29
Q

thua trận chiến

A

lose the battle

30
Q

chống cự

A

offer resistance

31
Q

chiến đấu vì tính mạng

A

fight for his life