IELTS - Collocation - War and Peace Flashcards
cuộc chiến nổ ra
war breaks out
gia nhập quân đội
join the army
chiến tranh được tuyên bố
war was declared
đi ra chiến trường
go to war
trận chiến đấu ác liệt
fierce fighting
trận chiến nhỏ
minor incidents
chiến tranh tổng lực
all-out war
trong phạm vi bắn
ưithin firing range
bắt đầu nổ súng
open fire
bị bắt làm tù binh
be taken prisoner
quân đội tham gia vào trận chiến
army go into action
trận chiến mang tính quyết định
decisive battle
trận chiến diễn ra ác liệt
battle rage
chiến đấu trong cuộc chiến tranh
fight the war
lực lượng gìn giữ hòa bình
peacekeeping force
nỗi kinh hoàng của chiến tranh
the horrors of the war
ngăn chặn chiến tranh
avert war
đem lại hòa bình
bring about peace
đàm phán một thỏa thuận hòa bình
negotiate a peace agreement
đưa ra lệnh ngừng bắn
call a truce/ceasefire
ký hiệp ước hòa bình
sign a (peace) treaty
hòa bình lâu dài
lasting peace
nhà hoạt động vì hòa bình
peace activist
gìn giữ hòa bình
keep the peace
khôi phục trật tự
restore order
cuộc nổi loại
the uprising
trận chiến diễn ra thỉnh thoảng
a running battle
chiến đấu anh dũng
put up a heroic fight against
thua trận chiến
lose the battle
chống cự
offer resistance
chiến đấu vì tính mạng
fight for his life