IELTS - Collocation - War and Peace Flashcards
1
Q
cuộc chiến nổ ra
A
war breaks out
2
Q
gia nhập quân đội
A
join the army
3
Q
chiến tranh được tuyên bố
A
war was declared
4
Q
đi ra chiến trường
A
go to war
5
Q
trận chiến đấu ác liệt
A
fierce fighting
6
Q
trận chiến nhỏ
A
minor incidents
7
Q
chiến tranh tổng lực
A
all-out war
8
Q
trong phạm vi bắn
A
ưithin firing range
9
Q
bắt đầu nổ súng
A
open fire
10
Q
bị bắt làm tù binh
A
be taken prisoner
11
Q
quân đội tham gia vào trận chiến
A
army go into action
12
Q
trận chiến mang tính quyết định
A
decisive battle
13
Q
trận chiến diễn ra ác liệt
A
battle rage
14
Q
chiến đấu trong cuộc chiến tranh
A
fight the war
15
Q
lực lượng gìn giữ hòa bình
A
peacekeeping force