IELTS - Writing Part 2 - Business Flashcards

1
Q

rẻ, có thể chi trả được

A

affordable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

trao cơ hội công bằng

A

offer equal opportunities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

làm giảm khoảng cách

A

bridge the gap

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tận dụng cái gì

A

use something to one’s advantage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

kiếm lợi nhuận

A

make a profit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

trong thị trường cạnh tranh khốc liệt ngày nay

A

in today’s highly competitive market

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

phân bổ ngân sách

A

allocate budget

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tối đa hóa lợi nhuận

A

maximize profit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chiến dịch marketing

A

marketing campaigns

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mở rộng kinh doanh

A

expand their business

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nguồn lực tài chính khổng lồ

A

massive financial resources

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tăng doanh số

A

boost sales

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chi trả chi phí vận hành

A

cover the running costs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

phá sản

A

go bankrupt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

có trách nhiệm với xã hội

A

have social responsibilities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

các vấn đề xã hội

A

social problems

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tăng năng suất

A

boost productivity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

đóng góp vào một phần thu nhập để …

A

contribute part of their income to …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

cải thiện sản phẩm liên tục

A

constant product innovation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

chìa khóa để tồn tại

A

key to survival

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

làm nghiên cứu thị trường

A

do market research

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

tinh chỉnh sản phẩm

A

fine-tune the products

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

đối mặt với nguy cơ phá sản

A

face the risk of bankruptcy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bên cạnh cái gì …

A

in addition to something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

xử lý/giải quyết vấn đề

A

to tackle something/to deal with something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

mục đích chính của cái gì đó

A

the primary purpose of …

24
Q

sống sót trong sự cạnh tranh khốc liệt

A

survive the fierce competition

25
Q

thế giới kinh doanh

A

business world

26
Q

phát triển hình ảnh của họ

A

enhance their images

27
Q

giúp làm giảm stress

A

help relieve stress

28
Q

sản phẩm và dịch vụ được cải tiến liên tục

A

constantly improved products and services

29
Q

đi theo con đường kinh doanh phi đạo đức

A

follow unethical business practices

30
Q

ngược đãi nhân viên

A

mistreating their employees

31
Q

hối lộ

A

bribery

32
Q

công ty vì lợi nhuận

A

for-profit company

33
Q

xã hội hòa nhập

A

inclusive society

34
Q

số hóa kinh doanh

A

the digitalization of business

35
Q

trên bờ vực phá sản

A

on the verge of bankruptcy

36
Q

tạo ra ảnh hưởng tích cực tới xã hội

A

create positive social impacts

37
Q

thực hiện chiến dịch marketing

A

conduct a marketing campaign

38
Q

tạo ra doanh thu

A

generate revenue

39
Q

không đủ

A

insufficient

40
Q

nắm lấy trách nhiệm xã hội

A

embrace social responsibilities

41
Q

bất kể lĩnh vực kinh tế nào

A

regardless of the economic sector

42
Q

chi phí vận hành của công ty

A

the company’s operation costs

43
Q

mở rộng kinh doanh

A

expand their business

44
Q

tạo ra lợi nhuận

A

make a profit

45
Q

trả thuế

A

pay taxes

46
Q

vấn đề cấp bách

A

pressing problems

47
Q

quá trình sản xuất hàng tiêu dùng

A

the manufacturing of consumer goods

48
Q

sự xuống cấp của môi trường

A

environmental degradation

49
Q

sự xả khí thải

A

exhaust emissions

50
Q

sửa chữa lỗi lầm

A

rectify their mistakes

51
Q

bị ép mất việc

A

force out of employment

52
Q

tỷ lệ thất nghiệp tăng

A

increased unemployment rates

53
Q

vấn đề nảy sinh từ

A

the problem arising from

54
Q

sản phẩm hấp dẫn và dễ chi trả

A

appealing and affordable products

55
Q

tổn thất đáng kể về doanh thu

A

significant loss in revenue

56
Q

chiếm thế độc quyền thị trường

A

monopolize the market

57
Q

phương án khả thi

A

feasible solution

58
Q

thi hành quy định với

A

enforce some regulations upon …

59
Q

theo phương thức có trách nhiệm với xã hội

A

in the socially responsible manner

60
Q

gây ra những tác hại bất lợi tới

A

cause detrimental harm to