IELTS - Collocation - Weather Flashcards
thời tiết trở nên tệ hơn >< tốt hơn
weather deteriorates >< improves
sương dày/mỏng
thick/dense fog
mảng sương mù/hơi nước
patches of fog/mist
màn sương/hơi nước
a blanket of fog
sương/hơi nước tràn xuống >< tan đi
fog/mist comes down >< lifts
ánh nắng mạnh >< yếu
strong >< weak sun
mưa lớn
heavy rain, driving rain
tuyết rơi nhiều/mới/mới và cứng/mỏng/mạnh và nhanh
heavy/fresh/crisp/thick/driving snow
sương giá dày đặc >< nhẹ
hard>< light frost
gió lớn/mạnh/nhẹ/lạnh
high/strong/light/biting winds
gió thổi/hú
the wind blows/whistles
gió nổi lên >< lặng đi
the wind picks up >< dies down
cơn bão bất thường, khó đoán tàn phá …
freak storms devastate …
điều kiện thời tiết bất thường, khó đoán tấn công …
freak weather conditions hit …
gió mạnh gây nên nhiều thiệt hại cho …
gale-force winds cause a lot of damage to ….