IELTS - Writing Part 1 Flashcards

1
Q

tăng (động từ)

A

increase/rise/grow/go up/climb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tăng (danh từ)

A

increase/rise/growth/upward trend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

giảm (động từ)

A

decrease/decline/fall/drop

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

giảm (danh từ)

A

decrease/decline/fall/drop/downward trend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

duy trì (động từ)

A

remain/stay stable
remain/stay unchanged
stabalize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

duy trì (danh từ)

A

stability

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dao động (động từ)

A

fluctuate around/between … and

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

dao động (danh từ)

A

fluctuation around/between … and

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

đạt mức cao nhất (của)

A

hit the highest point of
reach a peak of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

giảm mức thấp nhất (của)

A

hit the lowest point of
hit a low of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

thay đổi nhỏ

A

slight/marginal/moderate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thay đổi nhỏ (thời gian dài)

A

gradual/slow/steady

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thay đổi lớn

A

significant/considerable/substantial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

có sự … trong …

A

there was/were … in …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

… được thấy trong sự …

A

… was seen in …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

trải qua/nhìn thấy/chứng kiến sự …

A

… experienced/saw/witnessed a …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Năm … chứng kiến/nhìn thấy sự …

A

The year … saw/witnessed a …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

đứng tại mức

A

stand at …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

giữ nguyên tại mức

A

remain stable
remained the same at

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

đạt mức cao nhất tại

A

peak at

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

tăng/giảm đến

A

increase/decrease to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

tăng/giảm bao nhiêu (động từ)

A

increase/decrease by

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

tăng/giảm bao nhiêu (danh từ)

A

increase/decrease of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

gấp bao nhiêu lần

A

… times as much as …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

chiếm %

A

account for … %

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

so sánh với

A

as opposed to/compared to/in comparison with … %

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

… chiếm … % trong khi phần còn lại chiếm … %

A

… accounted for … % whereas their couterparts made up …%

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

cung cấp thông tin về

A

depict/provide information about

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Nó là hiển nhiên rằng

A

it is evident/obvious/apparent/clear that …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

điều ngược lại thì đúng cho …

A

the opposite (the reverse) was true for …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Tại cùng thời điểm đó

A

At the same time,…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Kể từ năm … trở đi

A

From the year … onwards,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

vượt qua

A

surpassed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Cụ thể hơn

A

To be more specific

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

chỉ đơn thuần …%

A

only a mere … %

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

… lần cao hơn

A

… times higher than

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

có xu hướng ngược lại

A

had the opposite trend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Xét về …

A

Regarding … / with regards to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tăng đột phá

A

soared

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

bất kể…

A

regardless of …

24
Q

được xây mới lên (nhà)

A

built/constructed/erected

25
Q

được xây lại (nhà)

A

renovated/reconstructed/modernized

25
Q

được biến đổi thành … (nhà)

A

converted, transformed into …

26
Q

được thế chỗ bởi (nhà)

A

replaced by …

27
Q

được di dời tới (nhà)

A

relocated to …

27
Q

được mở rộng (nhà)

A

extended/expanded

28
Q

bị dỡ bỏ (nhà)

A

demolished/knocked-down/flatened

29
Q

bị chặt hạ (cây)

A

cut-down/chopped down

30
Q

bị xóa sổ để dành chỗ cho

A

cleared (to make way for)

31
Q

được trồng

A

planted

32
Q

có thể được thấy rằng quá trình … bao gồm … giai đoạn, bắt đầu với … kết thúc với

A

it can be seen the process involves … stages, starting with … ending with

32
Q

được mở rộng (csvc)

A

developed/expanded/widened

32
Q

được xây dựng (csvc)

A

opened up/set up/established

33
Q

được khôi phục

A

reopened

34
Q

thống trị, chiếm phần lớn (V)

A

dominate

35
Q

hình thức (số liệu) như vậy

A

the same pattern

36
Q

hơn/kém xa

A

far higher/lower

37
Q

khoảng cách giữa … hẹp hơn nhiều

A

the gap between … was much narrower

38
Q

đáng chú ý rằng

A

it is noticeable (notable) that …

39
Q

phần còn lại

A

the rest …

40
Q

có thể thấy từ bảng

A

as can be seen from the table …

41
Q

chiếm giữ (tỷ lệ)

A

take up (the percentage)

42
Q

Ngược lại

A

In contrast

43
Q

ngoại trừ …

A

except for …

44
Q

được theo sau bởi

A

was followed by …

45
Q

một sự phục hồi trở lại

A

a recovery back to …

46
Q

ở cuối của giai đoạn

A

by the end of the period

47
Q

…, được mô tả bởi

A

…, as illustrated by

48
Q

Trên / Dưới

A

Top / Bottom

49
Q

Bên tay phải/trái của

A

on the right/left-handside of

50
Q

Giữa

A

Middle/Centre

51
Q

bên trái/tây của …

A

to the left/west of …

52
Q

trong phía đông của …

A

in the east of …

53
Q

ở phía đáy/đỉnh của …

A

at the bottom/top of …

54
Q

đối diện/phía trước

A

directly opposite/in front of …

55
Q

ở gần

A

in close proximity …

56
Q

ở xa

A

a long distance away from …

57
Q

bao quanh/bị bao quanh

A

sourround/is sourrounded by

58
Q

xen giữa … và …

A

halfway/midway between … and …

59
Q

ở giữa

A

in the middle of …

60
Q

vuông góc với …

A

at right angles to/perpendicular to …

61
Q

song song với

A

parallel to

62
Q

sự thay đổi về … đã được thực hiện, đặc biệt …

A

… changes has been made in terms of …, especially …

63
Q

vẫn ở chỗ cũ …

A

remain in the same place

64
Q

một số thay đổi diễn ra ở …

A

a number of important changes which take place in …

65
Q

diễn ra/ xảy ra

A

occur

66
Q

nhìn vào chi tiết ở bản đồ

A

looking at the maps in more detail

67
Q

ở bước thứ nhất của …

A

at the first stage of …

68
Q

ở bước tiếp theo … được theo sau bởi bước …

A

At the following stage, … . … is followed by …

69
Q

Trước khi … / Sau khi …

A

Before / After …

70
Q

một khi …

A

Once ….

71
Q

bước tiếp theo của giai đoạn / Tiếp theo

A

at the subsequent stage of process / subsequently, …

72
Q

Có hành động … ,…

A

Having …

73
Q

quá trình … bắt đầu bởi …

A

the process of … starts by …

74
Q

quy trình này được bao gồm … bước, từ … đến …

A

this process is comprised … stages, from … to …

75
Q

trong suốt giai đoạn này …

A

during this process, …

76
Q

sự thay đổi đáng chú ý nhất là …

A

the most noticeable change is …

77
Q

ở phía tây của …

A

on the western side of …