IELTS - Collocation - Eating and drinking Flashcards
1
Q
thức ăn nhanh
A
junk food
2
Q
thức ăn lành mạnh
A
nourishing meals
2
Q
sản phẩm tươi
A
fresh produce
3
Q
thực phẩm hữu cơ
A
organic food
4
Q
thức ăn chế biến sẵn
A
processed foods
5
Q
phụ gia thực phẩm
A
food additives
5
Q
bữa ăn chuẩn bị sẵn
A
ready meals
6
Q
thực phẩm biến đổi gen
A
GM foods (genetically modified foods)
7
Q
thực phẩm dễ hư hỏng
A
perishable food
8
Q
ngộ độc thực phẩm
A
food poisoning
9
Q
bữa ăn nhẹ
A
light meal
10
Q
bữa ăn thịnh soạn
A
substantial meal
11
Q
bữa ăn nấu tạm cho qua bữa
A
slap-up meal
12
Q
bữa ăn có chất lượng cao
A
gourmet meal
13
Q
đồ ăn nấu tại nhà
A
home-cooked food