IELTS - Collocation - Sport Flashcards

1
Q

thắng/thua trận đấu

A

win/lose match

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

xứng đáng chiến thắng

A

deserve to win

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thua sít sao

A

be narrowly defeated/beaten

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tham dự giải đấu

A

go in for/enter a competition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

luyện tập chăm chỉ

A

train hard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tham dự/thực hiện buổi luyện tập

A

attend/do training sessions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đấu tranh để

A

put up a fight to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đạt ví trí

A

gain/get place

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

trong giai đoạn/vòng tiếp theo của giải đấu

A

in the next stage/round of the competition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phá kỉ lục thế giới

A

break the world record

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đặt ra kỉ lục thế giới mới

A

set a new world record

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

người nắm giữ kỉ lục thế giới

A

world record holder

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đối mặt với sự cạnh tranh dữ dội/khốc liệt

A

come up against fierce/intense competition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đạt được tham vọng

A

achieve their ambitions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

đạt thành tích cá nhân tốt nhất

A

achieve personal best

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mong muốn dữ dội

A

desperately want

17
Q

thúc đẩy hiệu suất của họ

A

enhance their performance

18
Q

thất bại trong thử nghiệm sử dụng thuốc

A

fail a drug test

19
Q

chơi một trận bóng

A

have/play a (football)match/game (of football)

20
Q

trận đấu sân nhà/sân khác

A

home/away match

21
Q

sân nhà

A

home ground

22
Q

ghi bàn

A

score a goal

23
Q

truy cản đối phương

A

tackle an opponent

24
Q

giành lấy quyền kiểm soát bóng

A

take possession of the ball

25
Q

phạm lỗi với đối thủ

A

foul your opponent

26
Q

thổi còi

A

blow his whistle

27
Q

hưởng cú sút penalty/sút phạt

A

take a penalty/a free kick

28
Q

loại cầu thủ

A

drop the player

29
Q

thay cầu thủ dự bị vào sân

A

bring on a substitute

30
Q

dẫn bàn

A

take the lead