IELTS - Collocation - Sport Flashcards
thắng/thua trận đấu
win/lose match
xứng đáng chiến thắng
deserve to win
thua sít sao
be narrowly defeated/beaten
tham dự giải đấu
go in for/enter a competition
luyện tập chăm chỉ
train hard
tham dự/thực hiện buổi luyện tập
attend/do training sessions
đấu tranh để
put up a fight to
đạt ví trí
gain/get place
trong giai đoạn/vòng tiếp theo của giải đấu
in the next stage/round of the competition
phá kỉ lục thế giới
break the world record
đặt ra kỉ lục thế giới mới
set a new world record
người nắm giữ kỉ lục thế giới
world record holder
đối mặt với sự cạnh tranh dữ dội/khốc liệt
come up against fierce/intense competition
đạt được tham vọng
achieve their ambitions
đạt thành tích cá nhân tốt nhất
achieve personal best