IELTS - Collocation - Character and behaviour Flashcards
hòa nhã
good company
ích kỷ
selfish streak
tính cách hướng ngoại
an outgoing personality
có tính hài hước
good sense of humour
có trí tưởng tượng phong phú
have a vivid imagination
mất bình tĩnh
lose your temper
khá thông minh
highly intelligent
đầu óc sắc bén
razor-sharp mind
rất chân thành
fiercely loyal
đặt người khác lên trước
put others first
đặt tiêu chuẩn cao
set high standards
khía cạnh về tính cách
aspect of your personality
vô cùng nhút nhát, khép mình
painfully shy
tạo ra sự ấn tượng về việc cực kỳ tự tin
give impression of being supremely confident
có xu hướng làm gì
have a tendency (to V)
đưa ra quyết dịnh nhanh chóng
make snap decisions
có tinh thần trách nhiệm
strong sense of responsibility
giữ mồm miệng
keep your word
thù dai
bear a grudge
giữ bình tình
keep your temper
biến bạn thành kẻ ngốc
making a fool out of you
nói thẳng (không giữ ý)
brutally honest
làm tổn thương cảm giác của người khác
hurt others’ feelings
thực hiện 1 trò đùa/lừa
play a joke/trick
đón nhận lấy trò đùa
take a joke
ăn vạ, tức giận (trẻ con)
throw a tantrum
hạ cái tôi xuống
swallow your pride
mất kiên nhẫn
lose your patience
chấp nhận
come to terms with
bộc lộ tính cách thật
reveal your true character