IELTS - Collocation - Character and behaviour Flashcards
1
Q
hòa nhã
A
good company
2
Q
ích kỷ
A
selfish streak
2
Q
tính cách hướng ngoại
A
an outgoing personality
3
Q
có tính hài hước
A
good sense of humour
4
Q
có trí tưởng tượng phong phú
A
have a vivid imagination
5
Q
mất bình tĩnh
A
lose your temper
6
Q
khá thông minh
A
highly intelligent
7
Q
đầu óc sắc bén
A
razor-sharp mind
8
Q
rất chân thành
A
fiercely loyal
8
Q
đặt người khác lên trước
A
put others first
8
Q
đặt tiêu chuẩn cao
A
set high standards
8
Q
khía cạnh về tính cách
A
aspect of your personality
9
Q
vô cùng nhút nhát, khép mình
A
painfully shy
10
Q
tạo ra sự ấn tượng về việc cực kỳ tự tin
A
give impression of being supremely confident
11
Q
có xu hướng làm gì
A
have a tendency (to V)