IELTS - Writing Part 2 - Transport Flashcards
sự phát triển nhanh chóng của xe hơi cá nhân
the proliferation of private cars
cơ sở hạ tầng đường xá
road infrastructure
ách tắc giao thông
traffic congestion
mạng lưới giao thông
transport networks
cơ sở hạ tầng giao thông vận tải nghèo nàn
inadequate transport infrastructure
tai nạn giao thông
traffic accidents
những thói quen lái xe vô trách nhiệm
irresponsible driving habits
vi phạm luật giao thông
violate traffic laws
lái xe vượt quá tốc độ cho phép
speeding
lái xe dưới sự tác động của bia rượu
drive under the influence of alcohol
vượt đèn đỏ
running a red light
hình phạt khắc nghiệt hơn
stricter punishments
khoản phạt tiền lớn hơn
heavy fines
tước bằng lái
license suspension
tạm giữ phương tiện giao thông
vehicle confiscation
hành vi vi phạm luật khi lái xe
driving offenses
những người có khả năng vi phạm luật trong tương lai
would-be offenders
bảo trì đường xá thường xuyên
regular road maintenance
cải thiện an toàn đường bộ
improve road safety
di chuyển đến chỗ làm
commute to work
thải ra lượng khí thải lớn
emit large amount of exhaust fumes
hành vi lái xe tồi tệ
poor driving behavior
cơ sở hạ tầng kém phát triển
under-developed infrastructure
bảo trì không thường xuyên
irregular maintenance
ngày càng tăng
ever-increasing
điều kiện mặt đường tệ
poor condition of the road’s surface
giảm áp lực lên
reduce the pressure on …
đáng được đầu tư vào
be well-spent on
đảm bảo an toàn trên đường
ensure road safety
ban hành các hình phạt nghiêm khắc hơn
impose stricter penalties
vấn đề gây tranh cãi
controversial issue
hình phạt khắc nghiệt hơn
harsher punishment
đảm bảo quyền lợi của người đi lại
protect commuter’s welfare
sợ bị trừng phạt thêm
fear of gaining further punishment
tránh tái phạm hành vi phạm tội của mình
avoid re-committing his offense
mặt trái của việc vi phạm pháp luật
downside of violating the laws
tội phạm liên quan đến giao thông
traffic-related crimes
tai nạn giao thông
road casualties
áp đặt quy định lỏng lẻo
loosely enforce regulations
nâng cao nhận thức của mọi người
heightening people’s awareness
ý đã nêu ở trên
aforementioned ideas