IELTS - Writing Part 2 - Transport Flashcards

1
Q

sự phát triển nhanh chóng của xe hơi cá nhân

A

the proliferation of private cars

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cơ sở hạ tầng đường xá

A

road infrastructure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ách tắc giao thông

A

traffic congestion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mạng lưới giao thông

A

transport networks

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cơ sở hạ tầng giao thông vận tải nghèo nàn

A

inadequate transport infrastructure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tai nạn giao thông

A

traffic accidents

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

những thói quen lái xe vô trách nhiệm

A

irresponsible driving habits

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

vi phạm luật giao thông

A

violate traffic laws

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

lái xe vượt quá tốc độ cho phép

A

speeding

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lái xe dưới sự tác động của bia rượu

A

drive under the influence of alcohol

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vượt đèn đỏ

A

running a red light

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hình phạt khắc nghiệt hơn

A

stricter punishments

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

khoản phạt tiền lớn hơn

A

heavy fines

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tước bằng lái

A

license suspension

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tạm giữ phương tiện giao thông

A

vehicle confiscation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

hành vi vi phạm luật khi lái xe

A

driving offenses

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

những người có khả năng vi phạm luật trong tương lai

A

would-be offenders

18
Q

bảo trì đường xá thường xuyên

A

regular road maintenance

19
Q

cải thiện an toàn đường bộ

A

improve road safety

20
Q

di chuyển đến chỗ làm

A

commute to work

21
Q

thải ra lượng khí thải lớn

A

emit large amount of exhaust fumes

22
Q

hành vi lái xe tồi tệ

A

poor driving behavior

23
Q

cơ sở hạ tầng kém phát triển

A

under-developed infrastructure

24
Q

bảo trì không thường xuyên

A

irregular maintenance

25
Q

ngày càng tăng

A

ever-increasing

26
Q

điều kiện mặt đường tệ

A

poor condition of the road’s surface

27
Q

giảm áp lực lên

A

reduce the pressure on …

28
Q

đáng được đầu tư vào

A

be well-spent on

29
Q

đảm bảo an toàn trên đường

A

ensure road safety

30
Q

ban hành các hình phạt nghiêm khắc hơn

A

impose stricter penalties

31
Q

vấn đề gây tranh cãi

A

controversial issue

32
Q

hình phạt khắc nghiệt hơn

A

harsher punishment

33
Q

đảm bảo quyền lợi của người đi lại

A

protect commuter’s welfare

34
Q

sợ bị trừng phạt thêm

A

fear of gaining further punishment

35
Q

tránh tái phạm hành vi phạm tội của mình

A

avoid re-committing his offense

36
Q

mặt trái của việc vi phạm pháp luật

A

downside of violating the laws

37
Q

tội phạm liên quan đến giao thông

A

traffic-related crimes

37
Q

tai nạn giao thông

A

road casualties

37
Q

áp đặt quy định lỏng lẻo

A

loosely enforce regulations

38
Q

nâng cao nhận thức của mọi người

A

heightening people’s awareness

39
Q

ý đã nêu ở trên

A

aforementioned ideas