IELTS - Reading - Vocab Picks Up Flashcards

1
Q

vỏ cây

A

bark

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thù địch

A

hostile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

linh trưởng

A

primate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nhà giữ trẻ

A

day-care center

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

có thể vắt kiệt chất liệu của phòng trưng bày

A

can squeeze substance out of an exhibition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đúng giờ

A

punctual

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

không tương thích

A

incompatible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tiền mỗi dặm

A

mileage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

túp lều

A

hut = tent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

khai quật

A

unearth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

muộn nhất

A

at latest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thực tế

A

factual

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

du mục

A

nomadic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cụm

A

cluster = unit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

thỏa hiệp

A

compromising

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

thúc đẩy và áp lực

A

drives and pressures

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

nhà nghiên cứu về các hiện tượng

A

phenologist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

tuyển dụng

A

enlisting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

không có hệ thống

A

unsystematic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

xuất phát từ

A

derive from

21
Q

sáng kiến

A

initiatives

22
Q

sự đáp lại

A

reciprocation

23
Q

cải tạo

A

refurbishment

24
Q

bỏ qua

A

overlook

25
Q

khả thi

A

viable (viability)

26
Q

sự xác định

A

determination (determine)

27
Q

công việc bế tắc

A

dead-end jobs

28
Q

truyền đạt tin nhắn

A

convey messages

29
Q

phương thức

A

medium = method = means = measure

30
Q

phục vụ mục đích

A

serve = function as

31
Q

chịu đựng, trải qua

A

experience = undergo = endure

32
Q

sự va chạm, đụng độ

A

a clash

33
Q

hành trình

A

itinerary

34
Q

đẩy ra

A

expels

35
Q

con người làm ra

A

man-made

36
Q

thực phẩm đã qua chế biến

A

processed food

37
Q

sự trồng trọt

A

cultivation

38
Q

bể, bồn rửa

A

tank

39
Q

vỏ trái cây

A

rind

40
Q

phủ 1 lớp

A

coat

41
Q

hộp đựng hoa quả để xuất khẩu

A

crate

42
Q

không có gì ngạc nhiên

A

little wonder

43
Q

phá vỡ

A

shatter

44
Q

biết chữ

A

literacy

45
Q

sự lịch sự

A

courtesy

46
Q

truyền thống, thông thường

A

conventional

47
Q

ngắn gọn, xúc tích

A

concise

48
Q

khuyết điểm

A

shortcoming

49
Q

sự xa cách

A

dislocation