IELTS - Reading - Vocab Picks Up Flashcards
1
Q
vỏ cây
A
bark
2
Q
thù địch
A
hostile
3
Q
linh trưởng
A
primate
4
Q
nhà giữ trẻ
A
day-care center
5
Q
có thể vắt kiệt chất liệu của phòng trưng bày
A
can squeeze substance out of an exhibition
6
Q
đúng giờ
A
punctual
7
Q
không tương thích
A
incompatible
8
Q
tiền mỗi dặm
A
mileage
9
Q
túp lều
A
hut = tent
10
Q
khai quật
A
unearth
11
Q
muộn nhất
A
at latest
12
Q
thực tế
A
factual
13
Q
du mục
A
nomadic
14
Q
cụm
A
cluster = unit
15
Q
thỏa hiệp
A
compromising
16
Q
thúc đẩy và áp lực
A
drives and pressures
17
Q
nhà nghiên cứu về các hiện tượng
A
phenologist
18
Q
tuyển dụng
A
enlisting
19
Q
không có hệ thống
A
unsystematic