IELTS - Collocation - Films and Books Flashcards

1
Q

ra mắt

A

come out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

review sách, film

A

review the book/film

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

người review sách

A

book reviewers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nhà phê bình phim

A

film critics

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đưa ra một review không tốt

A

give it a bad review

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

dựa trên câu chuyện có thật

A

based on a true story

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cuốn sách/phim nắm bắt không khí

A

a book/film captures an atmosphere

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

một cuốn sách/bộ phim đề cập đến một chủ đề

A

a book/film deals with a topic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cảnh mở đầu/kết thúc

A

opening/closing scenes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

chương mở đầu/kết thúc

A

opening/closing chapters

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mở đầu và kết thúc của sách/bộ phim

A

beginning / end of a book/film

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

nhân vật chính

A

central characters

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

có một kết thúc đẹp

A

have a happy ending

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

giới thiệu một cuốn sách/film

A

recommend a book/film

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

được khuyến khích

A

highly recommended

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

trở thành diễn viên

A

go on the stage

17
Q

điện ảnh (màn hình lớn)

A

the big screen

18
Q

hiệu ứng đặc biệt

A

special effects

19
Q

nhân vật nam/nữ chính

A

male/female lead

20
Q

diễn vai

A

play the role of

21
Q

vai diễn nhỏ nhưng đặc biệt

A

cameo role

22
Q

mang đến một màn trình diễn xuất sắc

A

give an excellent performance

23
Q

được đề cử cho giải Oscar

A

be nominated for an Oscar

24
Q

một bộ phim bom tấn

A

box-office hit

25
Q

không còn chỗ trống trong rạp

A

full houses

26
Q

lựa chọn diễn viên

A

cast a film

27
Q

ngôi sao trong bộ phim

A

star in a film

28
Q

quay film

A

shoot a film

29
Q

làm phim

A

make a film

30
Q

mải mê đọc sách

A

be engrossed/absorbed in a book

31
Q

quá hấp dẫn, không ngừng đọc

A

compulsive reading

32
Q

truyện trước giờ đi ngủ

A

bedtime reading

33
Q

dễ đọc

A

easy read

34
Q

tải sách nói/ứng dụng đọc sách

A

download an audiobook/an e-book reader app

35
Q

đọc lướt qua cuốn sách

A

flick/skim through the book

36
Q

được viết hay

A

be beautifully written