IELTS - Writing Part 2 - Tourism Flashcards

1
Q

ngành công nghiệp du lịch

A

tourism industry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đóng vai trò quan trọng trong

A

play an important role in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thúc đẩy kinh tế toàn cầu

A

boost the global economy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đến

A

pose a serious threat to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dòng khách du lịch

A

an influx of tourists

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

điểm đến du lịch

A

tourist destinations / spots

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

xử lý chất thải không đúng quy định

A

improper disposal of waste

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

du khách

A

holidaymakers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

một trong những tác nhân chính dẫn tới

A

one of main contributors to …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ô nhiễm môi trường

A

environmental pollution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cơ sở hạ tầng dịch vụ du lịch

A

tourist service infrastructure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

xây dựng quá đà

A

excessive construction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tài nguyên thiên nhiên

A

natural resources

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

phá hủy môi trường sống tự nhiên

A

destroy natural habitats

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

là một trong những nguyên nhân chính của

A

one of the biggest causes for …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

giải quyết vấn đề gì đó

A

address problem/issue

12
Q

sự suy giảm của

A

the depletion of …

13
Q

thủ tục tiên quyết phức tạp và tẻ nhạt

A

complicated and tedious prerequisite procedures

13
Q

trong tầm tay của chúng ta

A

within our grasp

13
Q

môi trường xung quanh

A

surrounding environment

14
Q

hệ thống giao thông quá tải

A

overloading transport systems

15
Q

mùa du lịch cao điểm

A

peak tourist seasons

16
Q

ảnh hưởng tiêu cực

A

adverse influence

17
Q

cơ hội việc làm

A

employment oppoortunities

18
Q

lực lượng lao động địa phương

A

local workforce

19
Q

người cung cấp dịch vụ cho khách du lịch

A

tourist service provider

20
Q

cải thiện chất lượng sống

A

improve living standards

21
Q

đa dạng sinh học

A

rich biodiversity

22
Q

quấy rầy cuộc sống dân bản địa và môi trường

A

disturb the lives of local people and the environment

23
Q

địa điểm mang tính tôn giáo cao

A

highly religious place

24
Q

hành vi không chuẩn mực

A

inappropriate behavior

25
Q

sự thiếu hiểu biết về văn hóa

A

lack of cultural understanding

26
Q

xúc phạm tới người dân sống ở khu vực đó

A

offend the people living in these areas

27
Q

tạo ra căng thẳng và mâu thuẫn lớn

A

cause great tension and conflicts

28
Q

vứt rác thiếu suy nghĩ

A

thoughtlessly throw garbage

29
Q

ảnh hưởng nặng nề tới động vật hoang dã

A

servere effect on wildlife